spell - spelt - spelt
/spel/
(v): đánh vần
V1 của spell
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của spell
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của spell
(past participle – quá khứ phân từ)
spell
Ex: How do you spell your surname?
(Bạn đánh vần tên đệm như thế nào?)
spelt
Ex: This defeat spelt the end of his hopes of winning the title again.
(Trận thua này đã chấm dứt hy vọng giành được danh hiệu một lần nữa của anh ấy.)
Ex: You've spelt my name wrong.
(Bạn đánh vần sai tên của tôi rồi.)
Bài tiếp theo
spend - spent - spent
spill - spilt/ spilled - spilt/ spilled
spin - spun - spun
spoil - spoilt - spoilt
spread - spread - spread
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: