Spin

spin - spun - spun

Spin 

/spɪn/

(v): quay sợi 

V1 của spin  

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của spin  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của spin  

(past participle – quá khứ phân từ)

spin 

Ex: The plane was spinning out of control.

(Chiếc máy bay đã quay ngoài tầm kiểm soát.)

spun 

Ex: The dancers spun round and round.

(Các vũ công xoay tròn.)

spun 

Ex: A silkworm has spun a cocoon that can yield 800 metres of pure silk. 

(Một con tằm quay một cái kén có thể thu được 800 mét tơ nguyên chất.)

close