Stick

stick - stuck - stuck

Stick 

/stɪk/

(v): ghim vào/ đính 

V1 của stick

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của stick

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của stick

(past participle – quá khứ phân từ)

stick 

Ex: We used glue to stick the broken pieces together.

(Chúng tôi dùng keo dán các mảnh vỡ lại với nhau.)

stuck 

Ex: He stuck a stamp on the envelope. 

(Anh dán tem lên phong bì.)

stuck 

Ex: The key has stuck in the lock.

(Chìa khóa bị kẹt trong ổ khóa.)

close