String

string - strung - strung

String 

/strɪŋ/

(v): gắn dây vào

V1 của string

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của string

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của string

(past participle – quá khứ phân từ)

string

Ex: She strings the shells on a silver chain.

(Cô xâu những vỏ sò vào một sợi dây chuyền bạc.)

strung

Ex: We strung paper lanterns up in the trees.

(Chúng tôi xâu những chiếc đèn lồng giấy trên cây.)

strung

Ex: Flags were strung out along the route. 

(Những lá cờ được căng dọc theo tuyến đường.)

close