sweat - sweat - sweat
/swet/
(v): đổ mồ hôi
V1 của sweat
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của sweat
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của sweat
(past participle – quá khứ phân từ)
sweat
Ex: The palms of his hands began to sweat.
(Lòng bàn tay bắt đầu đổ mồ hôi.)
Ex: Volunteers sweated to get the room ready for the dance.
(Các tình nguyện viên đổ mồ hôi để chuẩn bị phòng cho buổi khiêu vũ.)
Ex: We have sweat about money because we don’t have much of it.
(Chúng tôi đổ mồ hôi về tiền bạc vì chúng tôi không có nhiều tiền.)
Bài tiếp theo
sweep - swept - swept
swell - swelled - swollen
swim - swam - swum
swing - swung - swung
swear - swore - sworn
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: