swim - swam - swum
/swɪm/
(v): bơi
V1 của swim
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của swim
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của swim
(past participle – quá khứ phân từ)
swim
Ex: They spent the day swimming and sunbathing.
(Họ dành cả ngày để bơi lội và tắm nắng.)
swam
Ex: The boys swam across the lake.
(Các cậu bé bơi qua hồ.)
swum
Ex: I have swum underwater for 3 minutes.
(Tôi bơi dưới nước khoảng 3 phút.)
Bài tiếp theo
swing - swung - swung
swell - swelled - swollen
sweep - swept - swept
sweat - sweat - sweat
swear - swore - sworn
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: