swing - swung - swung
/swɪŋ/
(v): đung đưa
V1 của swing
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của swing
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của swing
(past participle – quá khứ phân từ)
swing
Ex: He sat on the stool, swinging his legs.
(Anh ấy ngồi trên ghế đẩu, đung đưa chân.)
swung
Ex: As he pushed her, she swung higher and higher.
(Khi anh đẩy cô, cô vung cao hơn và cao hơn.)
Ex: A set of keys have swung from her belt.
(Một chùm chìa khóa vung ra từ thắt lưng của cô.)
Bài tiếp theo
swim - swam - swum
swell - swelled - swollen
sweep - swept - swept
sweat - sweat - sweat
swear - swore - sworn
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: