Steal

steal - stole - stolen

Steal 

/stiːl/

(v): đánh cắp 

V1 của steal

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của steal

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của steal

(past participle – quá khứ phân từ)

steal 

Ex: I'll report you to the police if I catch you stealing again.

(Tôi sẽ báo cảnh sát nếu tôi bắt gặp bạn ăn trộm lần nữa.)

stole 

Ex: He stole a car from the parking lot of a mall.

(Anh ta lấy trộm một chiếc ô tô từ bãi đậu xe của một trung tâm mua sắm.)

stolen 

Ex: My wallet was stolen.

(Ví của tôi bị lấy cắp.) 

 

close