Smite

smite - smote - smitten

Smite 

/smaɪt/

(v): đập mạnh 

V1 của smite

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của smite

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của smite

(past participle – quá khứ phân từ)

smite 

Ex: And they say that this is the best means to up and smite it.

(Và họ nói rằng đây là cách tốt nhất để đánh bại nó.)

smote 

Ex: Suddenly my conscience smote me. 

(Đột nhiên lương tâm của tôi cắn rứt tôi.)

smitten 

Ex: I hope that those who are smitten with the idea of "food at any price" will bear in mind that lesson. 

(Tôi hy vọng rằng những ai đang say mê với ý tưởng "ăn bằng bất cứ giá nào" sẽ ghi nhớ bài học đó.)

close