Sneak

sneak - snuck/ sneaked - snuck/ sneak

Sneak 

/sniːk/

(v): trốn/ lén 

V1 của sneak

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của sneak

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của sneak

(past participle – quá khứ phân từ)

sneak 

Ex: Did you sneak into my room while I was asleep?

(Bạn đã lẻn vào phòng của tôi trong khi tôi đang ngủ à?)

snuck/ sneaked 

Ex: We sneaked out through the back door.

(Chúng tôi lẻn ra ngoài bằng cửa sau.)

snuck/ sneak 

Ex: I have sneaked a cake when they are out of the room. 

(Tôi đã lén ăn bánh khi họ ra khỏi phòng.)

close