Speak

speak - spoke - spoken

Speak 

/spiːk/ 

(v): nói 

V1 của speak

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của speak

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của speak

(past participle – quá khứ phân từ)

speak 

Ex: The President refused to speak to reporters.

(Tổng thống từ chối nói chuyện với các phóng viên.)

spoke 

Ex: Would you prefer it if we spoke in German?

(Bạn có thích nếu chúng ta nói chuyện bằng tiếng Đức không?)

spoken 

Ex: We have never spoken about her illness. 

(Chúng tôi chưa bao giờ nói về bệnh tật của cô ấy.)

close