ride - rode - ridden
/raɪd/
(v): cưỡi
V1 của ride
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của ride
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của ride
(past participle – quá khứ phân từ)
ride
Ex: I learnt to ride a bicycle as a child.
(Tôi đã học đi xe đạp khi còn bé.)
rode
Ex: They rode along narrow country lanes.
(Họ đạp xe dọc theo những con đường quê chật hẹp.)
ridden
Ex: She has never ridden a horse before.
(Cô ấy chưa bao giờ cưỡi ngựa trước đây.)
Bài tiếp theo
ring - rang - rung
rise - rose - risen
roughcast - roughcast - roughcast
run - ran - run
rid - rid - rid
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: