Run

run - ran - run

Run 

/rʌn/ 

(v): chạy  

V1 của run

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của run

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của run

(past participle – quá khứ phân từ)

run 

Ex: Can you run as fast as Mike?

(Bạn có thể chạy nhanh như Mike không?)

ran 

Ex: They turned and ran when they saw us coming. 

(Họ quay đầu bỏ chạy khi thấy chúng tôi đến.)

run 

Ex: The Derby will be run in spite of the bad weather.

(Trận Derby sẽ diễn ra bất chấp thời tiết xấu.)

close