run - ran - run
/rʌn/
(v): chạy
V1 của run
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của run
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của run
(past participle – quá khứ phân từ)
run
Ex: Can you run as fast as Mike?
(Bạn có thể chạy nhanh như Mike không?)
ran
Ex: They turned and ran when they saw us coming.
(Họ quay đầu bỏ chạy khi thấy chúng tôi đến.)
Ex: The Derby will be run in spite of the bad weather.
(Trận Derby sẽ diễn ra bất chấp thời tiết xấu.)
Bài tiếp theo
roughcast - roughcast - roughcast
rise - rose - risen
ring - rang - rung
ride - rode - ridden
rid - rid - rid
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: