Rid

rid - rid - rid

Rid 

/rɪd/

(v): giải thoát  

V1 của rid

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của rid

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của rid

(past participle – quá khứ phân từ)

rid 

Ex: In the city, it is hard to rid a building permanently of pests.

(Trong thành phố, thật khó để loại bỏ vĩnh viễn côn trùng khỏi tòa nhà.)

rid 

Ex: He rid pests of his paddy fileds permanently. 

(Anh ta vĩnh viễn loại bỏ sâu bệnh trên ruộng lúa của mình.)

rid 

Ex: He has rid pests of his paddy fileds permanently.

(Anh ta vĩnh viễn loại bỏ sâu bệnh trên ruộng lúa của mình.)

close