Ring

ring - rang - rung

Ring 

/rɪŋ/

(v): reo lên (chuông)/ gọi (điện thoại)  

V1 của ring

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của ring

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của ring

(past participle – quá khứ phân từ)

ring 

Ex: I'll ring you up later.

(Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

rang 

Ex: He rang up the police station.

(Anh gọi điện cho đồn cảnh sát.)

rung 

Ex: We had rung for an ambulance and he was taken to hospital. 

(Chúng tôi đã gọi xe cứu thương và anh ấy đã được đưa đến bệnh viện.)

close