dwell - dwelt - dwelt
/dwel/
(v): trú ngụ, ở
V1 của dwell
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của dwell
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của dwell
(past participle – quá khứ phân từ)
dwell
Ex: The gorillas dwell in the high rainforests of Rwanda.
(Những con khỉ đột sống trong các khu rừng nhiệt đới cao của Rwanda.)
dwelt
Ex: He dwelt in a ruined cottage on the hillside.
(Ông sống trong một ngôi nhà tranh đổ nát trên sườn đồi.)
Ex: For ten years she has dwelt among the nomads of North America.
(Trong mười năm, cô ấy đã sống giữa những người du mục ở Bắc Mỹ.)
Bài tiếp theo
drive - drove - driven
drink - drank - drunk
dream - dreamt - dreamt
draw - drew - drawn
do - did - done
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: