dream - dreamt - dreamt
/driːm/
(v): mơ ước
V1 của dream
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của dream
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của dream
(past participle – quá khứ phân từ)
dream
Ex: I dream that I get the job.
(Tôi mơ rằng mình có công việc đó.)
dreamt
Ex: I dreamt that I got the job.
(Tôi đã mơ rằng mình có công việc đó.)
Ex: I has just dreamt that I get the job.
(Tôi vừa mơ rằng mình có công việc đó.)
Bài tiếp theo
drink - drank - drunk
drive - drove - driven
dwell - dwelt - dwelt
draw - drew - drawn
do - did - done
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: