drink - drank - drunk
/drɪŋk/
(v): uống
V1 của drink
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của drink
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của drink
(past participle – quá khứ phân từ)
drink
Ex: I don't drink coffee.
(Tôi không uống cà phê.)
drank
Ex: She drank from a tall glass.
(Cô ấy uống nước từ một chiếc cốc cao.)
drunk
Ex: What has she drunk recenty?
(Dạo này cô ấy uống gì?)
Bài tiếp theo
drive - drove - driven
dwell - dwelt - dwelt
dream - dreamt - dreamt
draw - drew - drawn
do - did - done
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: