drive - drove - driven
/draɪv/
(v): lái
V1 của drive
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của drive
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của drive
(past participle – quá khứ phân từ)
drive
Ex: Don't drive so fast!
(Đừng lái xe quá nhanh!)
drove
Ex: I drove to work this morning.
(Sáng nay anh ấy đã lái xe đi làm.)
driven
Ex: They were driven to an unknown place in the hills.
(Họ bị đưa đến một nơi không xác định trên đồi.)
Bài tiếp theo
dwell - dwelt - dwelt
drink - drank - drunk
dream - dreamt - dreamt
draw - drew - drawn
do - did - done
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: