do - did - done
/duː/
(v): làm
V1 của do
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của do
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của do
(past participle – quá khứ phân từ)
do
Ex: There's nothing to do in this place.
(Không có gì để làm ở đây cả.)
did
Ex: We did what we could to help.
(Chúng tôi đã làm điều mình có thể để giúp đỡ.)
done
Ex: What have you done to your hair?
(Bạn đã làm gì với mái tóc của bạn thế kia?)
Bài tiếp theo
draw - drew - drawn
dream - dreamt - dreamt
drink - drank - drunk
drive - drove - driven
dwell - dwelt - dwelt
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: