Looking Back – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global SuccessTải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Looking Back – Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 – Global Success
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Bài 1 Video hướng dẫn giải Vocabulary 1. Write the name of each picture. (Viết tên của mỗi bức tranh.) Lời giải chi tiết:
Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Match the name of a natural wonder in column A with a word indicating it in colmn B. 1 is an example. (Nối tên của một kỳ quan thiên nhiên ở cột A với một từ chỉ định ở cột B. 1 là một ví dụ.)
Example: 1 – d: Fansipan mount (đỉnh núi Phan-xi-păng) Lời giải chi tiết: 2 – c: Ban Gioc waterfall (thác Bản Giốc) 3 – a: Ha Long bay (vịnh Hạ Long) 4 – e: Cuc Phuong forest (rừng Cúc Phương) 5 – f: The Sahara desert (sa mạc Sa-ha-ra) 6 – b: Con Dao island (đảo Côn Đảo) Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Write the words. (Viết các từ.) Lời giải chi tiết:
Bài 4 Video hướng dẫn giải Grammar 4. Find the mistake in each sentence and correct it. (Tìm lỗi trong mỗi câu và sửa lại cho đúng.) Example: There is some wonderful camping sites in our area. (Có những điểm cắm trại tuyệt vời ở khu chúng ta sống.) is => are 1. How many candles is on that birthday cake? _________________ 2. There are much snow on the road. _________________ 3. Michael can play different musical instrument. _________________ 4. There are not much milk left in the fridge. _________________ 5. Don't take too much luggages on your trip. _________________ Phương pháp giải: - there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được - there are + danh từ số nhiều - many + danh từ số nhiều - much + danh từ không đếm được Lời giải chi tiết: 1. is => are How many candles are on that birthday cake? (Có bao nhiêu cây nến trên chiếc bánh sinh nhật đó?) 2. are => is There is much snow on the road. (Có nhiều tuyết trên đường.) 3. instrument => instruments Michael can play different musical instruments. (Michael có thể chơi nhiều nhạc cụ khác nhau.) 4. are => is There is not much milk left in the fridge. (Không còn nhiều sữa trong tủ lạnh.) 5. luggages => luggage Don't take too much luggage on your trip. (Đừng mang quá nhiều hành lý cho chuyến đi của bạn.) Bài 5 Video hướng dẫn giải 5. Complete the dialogue, using must / mustn't. (Hoàn thành bài hội thoại sử dụng must/ mustn’t.) A: It's dangerous to go hiking there. You (1)________ tell someone where you are going. B: Yes. And I (2) ________ take a warm coat. it's very cold there. A: Right. But you (3) ________ bring any heavy of unnecessary things with you. B: OK, and I (4) ________ take a mobile phone. It's very important. A: And you (5) ________ forget to bring a compass. Phương pháp giải: - must + V: phải - mustn’t + V: không được Lời giải chi tiết:
A: It's dangerous to go hiking there. You must tell someone where you are going. (Đi bộ đường dài ở đó rất nguy hiểm. Bạn phải nói cho ai đó biết bạn đang đi đâu.) B: Yes. And I must take a warm coat. It's very cold there. (Vâng. Và tôi phải mặc áo ấm. Ở đó rất lạnh.) A: Right. But you mustn't bring any heavy of unnecessary things with you. (Đúng vậy. Nhưng bạn không được mang theo bất kỳ vật nặng không cần thiết nào bên mình.) B: OK, and I must take a mobile phone. It's very important. (Được rồi, và tôi phải mang theo điện thoại di động nữa. Nó rất quan trọng.) A: And you mustn't forget to bring a compass. (Và bạn không được quên mang theo la bàn.) Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.
|