Kha kháKha khá có phải từ láy không? Kha khá là từ láy hay từ ghép? Kha khá là từ láy gì? Đặt câu với từ láy kha khá Tính từ Từ láy âm đầu, Từ láy bộ phận Nghĩa: ở mức độ, trình độ trên trung bình chút ít VD: Tôi có kha khá nhiều đồ chơi. Đặt câu với từ Kha khá:
|