Khang khácKhang khác có phải từ láy không? Khang khác là từ láy hay từ ghép? Khang khác là từ láy gì? Đặt câu với từ láy khang khác Tính từ Từ láy âm đầu, Từ láy bộ phận Nghĩa: hơi khác một chút VD: Bà nội thấy trong người hôm nay khang khác. Đặt câu với từ Khang khác:
|