Hello - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 12 Bright1. Put the words in brackets into the Present Simple or the Present Continuous. 2. Rewrite the following sentences without changing the meaning. Use the words in brackets. 3. Choose the correct option.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Present simple & Present continuous (Thì hiện tại đơn & Thì hiện tại tiếp diễn) 1. Put the words in brackets into the Present Simple or the Present Continuous. 1. Garry _____ (look) for a part-time job at the moment. 2. _____ (you/do) chores around the house every week? 3. Anna _____ (want) to take up a new hobby. 4. My mum _____ (not/nag) we about doing housework. 5. _____ (Fran/come) to the palace with us this afternoon? 6. My dad _____ (give) me pocket money every Saturday. 7. They _____ (not/visit) temple today because it's closed. Lời giải chi tiết: 1. Garry is looking for a part-time job at the moment. (Hiện tại Garry đang tìm một công việc bán thời gian.) Giải thích: Dấu hiệu “at the moment” → thì hiện tại tiếp diễn (diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói) → cấu trúc: S + am/is/are + Ving … . → chủ ngữ ngôi ba số ít (Garry) → điền is looking 2. Do you do chores around the house every week? (Bạn có làm việc nhà hàng tuần không?) Giải thích: Câu trên nói về một thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại → thì hiện tại đơn → cấu trúc: Do/Does + S + V0 + …? → chủ ngữ ở ngôi thứ hai → điền Do you do 3. Anna wants to take up a new hobby. (Anna muốn theo đuổi một sở thích mới.) Giải thích: Câu trên nói về một sở thích → thì hiện tại đơn → cấu trúc: S + V0/s/es + … . → chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít (Anna) → điền wants 4. My mum doesn’t nag we about doing housework. (Mẹ tôi không cằn nhằn chúng tôi về việc nhà.) Giải thích: Câu trên nói về một thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại → thì hiện tại đơn → cấu trúc: S + don’t/doesn’t + V0 + … . → chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít (my mum) → điền doesn’t nag 5. Is Fran coming to the palace with us this afternoon? (Chiều nay Fran có đến cung điện với chúng ta không?) Giải thích: Câu này diễn tả một sắp xếp cố định trong tương lai gần, đặc biệt biết gõ thời gian và địa điểm → thì hiện tại tiếp diễn → cấu trúc: Am/is/are + S + Ving + …? → chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít (Fred) → điền Is Fred coming. 6. My dad gives me pocket money every Saturday. (Bố tôi cho tôi tiền tiêu vặt vào thứ bảy hàng tuần.) Giải thích: Dấu hiệu “every Saturday” → thì hiện tại đơn (diễn tả thói quen lặp đi lặp lại) → cấu trúc: S + V0/s/es + … . → chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít (my dad) → điền gives 7. They aren’t visiting temple today because it's closed. (Hôm nay họ không đến thăm chùa vì nó đóng cửa.) Giải thích: Câu trên diễn tả một hành động tạm thời → thì hiện tại tiếp diễn → cấu trúc: S + am/is/are + not + Ving … . → chủ ngữ ở dạng ngôi ba số nhiều (they) → điền aren’t visiting Bài 2 2. Rewrite the following sentences without changing the meaning. Use the words in brackets. (Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi. Dùng từ trong ngoặc đơn.) 1. Sam is spending a lot of time on his schoolwork these days. (STUDYING) 2. Lucy never stops saying how much she dislikes her chores. (COMPLAINING) 3. Kick-off is at 3 p.m. (MATCH) 4. They plan to visit the castle this weekend. (VISITING) 5. Jack plays football every Saturday. (ALWAYS) Lời giải chi tiết: 1. Sam is spending a lot of time on his schoolwork these days. (Những ngày này Sam dành nhiều thời gian cho việc học ở trường.) → Sam is studying a lot these days. (Sam dạo này đang học rất nhiều.) 2. Lucy never stops saying how much she dislikes her chores. (Lucy không ngừng nói rằng cô ấy không thích công việc nhà của mình đến mức nào.) → Lucy is always complaining about her chores. (Lucy luôn phàn nàn về công việc nhà của mình.) 3. Kick-off is at 3 p.m. → The match starts at 3 p.m. (Trận đấu bắt đầu lúc 3 giờ chiều.) 4. They plan to visit the castle this weekend. (Họ dự định đến thăm lâu đài vào cuối tuần này.) → They are visiting the castle this weekend. (Họ sẽ đến thăm lâu đài vào cuối tuần này.) 5. Jack plays football every Saturday. (Jack chơi bóng đá vào thứ bảy hàng tuần.) → Jack always plays football on Saturdays. (Jack luôn chơi bóng đá vào các ngày thứ bảy.) Bài 3 Linking verbs / Stative verbs (Động từ liên kết/ Động từ trạng thái) 3. Choose the correct option. 1. Mark is feeling/feels happy after visiting the palace at the weekend. 2. Why does Dad look/is Dad looking at you so strangely? 3. Lisa doesn't get/isn't getting stressed about the test much. 4. This song sounds/is sounding nice; turn it up. 5. My parents are/are being strict most of the time. Lời giải chi tiết:
1. Mark feels happy after visiting the palace at the weekend. (Mark cảm thấy hạnh phúc sau khi đến thăm cung điện vào cuối tuần.) Giải thích: Động từ feel trong câu trên chỉ trạng thái hanh phúc của Mark, ta chia thì hiện tại đơn, ta chọn feels. 2. Why is Dad looking at you so strangely? (Sao bố nhìn cậu lạ thế?) Giải thích: Động từ look trong câu trên chỉ hành động nhìn vào ai đấy, mà câu trên là hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, ta chia động từ ở dạng hiện tại tiếp diễn, điền is Dad looking. 3. Lisa doesn't get stressed about the test much. (Lisa không bị căng thẳng nhiều về bài kiểm tra.) Giải thích: Động từ get trong câu trên chỉ trạng thái căng thẳng của Lisa, ta chia thì hiện tại đơn, ta chọn doesn’t get. 4. This song sounds nice; turn it up. (Bài hát này nghe hay; bật nó lên.) Giải thích: Động từ sound trong câu trên chỉ trạng thái hay của bài hát, ta chia thì hiện tại đơn, ta chọn sounds. 5. My parents are strict most of the time. (Bố mẹ tôi hầu hết đều nghiêm khắc.) Giải thích: Động từ be trong câu trên chỉ trạng thái nghiêm khắc của bố mẹ, ta chia thì hiện tại đơn, ta chọn are. Bài 4 4. Complete the sentences with the verbs from the list in the Present Simple. Use each verb only ONCE. (Hoàn thành các câu sau với các từ trong danh sách ở dạng hiện tại đơn. Dùng mỗi động từ một lần duy nhất.) • get • have •sound • become • taste • smell 1. Who is Mum shouting at? She _____ very angry. 2. This coffee _____ sweet. How much sugar is in it? 3. I usually _____ tired after doing housework all day. 4. My dad often _____ lunch at the cafeteria in his company. 5. Who's cooking? The food _____ incredible. 6. Martha always _____ excited when she talks about her part-time job. Lời giải chi tiết: 1. Who is Mum shouting at? She sounds very angry. (Mẹ đang mắng ai vậy? Bà ấy có vẻ rất tức giận.) 2. This coffee tastes sweet. How much sugar is in it? (Cà phê này có vị ngọt. Có bao nhiêu đường trong đó thế?) 3. I usually get tired after doing housework all day. (Tôi thường cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc nhà cả ngày.) 4. My dad often has lunch at the cafeteria in his company. (Bố tôi thường ăn trưa ở căng tin công ty.) 5. Who's cooking? The food smells incredible. (Ai đang nấu ăn thế? Thức ăn có mùi thơm lạ thường.) 6. Martha always becomes excited when she talks about her part-time job. (Martha luôn trở nên hào hứng khi nói về công việc bán thời gian của mình.) Bài 5 Paired conjunctions (Cặp liên từ) 5. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.) 1. The temples are both/not only old but also beautiful. 2. We can see either/neither the castle or the palace. 3. Both the waterfall and/or the bay are popular with tourists. 4. I not only do the chores but also/and babysit my sister. 5. Neither Mum or/nor Dad wants to go inside the lighthouse. 6. Both/Either the monument and the temple are interesting. 7. Neither John nor his sisters has/have been to the jungle. Lời giải chi tiết: 1. The temples are not only old but also beautiful. (Những ngôi đền không chỉ cổ mà còn đẹp.) 2. We can see either the castle or the palace. (Chúng ta có thể nhìn thấy hoặc lâu đài hoặc cung điện.) 3. Both the waterfall and the bay are popular with tourists. (Cả thác nước và vịnh đều được khách du lịch yêu thích.) 4. I not only do the chores but also babysit my sister. (Tôi không chỉ làm việc nhà mà còn trông em gái.) 5. Neither Mum nor Dad wants to go inside the lighthouse. (Cả bố và mẹ đều không muốn vào trong ngọn hải đăng.) 6. Both the monument and the temple are interesting. (Cả tượng đài và ngôi đền đều thú vị.) 7. Neither John nor his sisters have been to the jungle. (Cả John và các chị gái của anh ấy đều chưa từng vào rừng.) Bài 6 Cleft sentences (Câu chẻ) 6. Rewrite the sentences (1-5) using cleft sentence with that. Use the words in brackets to emphasise the information.
(Viết lại các câu (1-5) dùng câu chẻ với that. Dùng các từ trong ngoặc để nhấn mạnh thông tin.) 1. Karen is visiting the desert next month. (Karen) 2. Gail is moving to Vietnam in 2024. (in 2024) 3. We enjoyed visiting the pyramid the most. the pyramid) 4. I hate doing the ironing more than any other chore. (the ironing) 5. The guided tour of the museum starts at 2 p.m. (at 2 p.m.) Phương pháp giải: Cấu trúc câu chẻ (Cleft sentences): It is/was + thông tin cần nhấn mạnh + that + mệnh đề Lời giải chi tiết: 1. It is Karen that/who is visiting the desert next month. (Chính Karen là người sẽ đến thăm sa mạc vào tháng tới.) 2. It is in 2024 that Gail is moving to Vietnam. (Chính vào năm 2024 Gail sẽ chuyển đến Việt Nam.) 3. It was the pyramid that we enjoyed visiting the most. (Chính là kim tự tháp mà chúng tôi thích ghé thăm nhất.) 4. It is the ironing that I hate doing more than any other chore. (Chính là việc ủi đồ mà tôi ghét làm hơn bất cứ việc nhà nào khác.) 5. It is at 2 p.m. that the guided tour of the museum starts. (Chính là vào lúc 2 giờ chiều mà chuyến du lịch bảo tàng có hướng dẫn viên bắt đầu.) Bài 7 Compound nouns (Danh từ ghép) 7. Match the words in the two columns to form compound nouns. Then complete the sentences. Use a hyphen or space where necessary. (Nối các từ trong hai cột để tạo thành danh từ ghép. Sau đó hoàn thành các câu bên dưới. Dùng dấu gạch ngang ở những chỗ cần thiết.)
1. We are staying at a _____ in Hanoi. 2. I always keep my _____ somewhere safe. 3. All passengers must fasten their _____ when they are on the plane. 4. The most famous _____ in my town is the monument. 5. We are visiting a _____ on the cliffs tomorrow. 6. Quảng Bình is the _____ of General Võ Nguyên Giáp. 7. The _____ is very knowledgeable and interesting, and I am learning a lot about the museum. 8. Do _____ the lines go all the way to the top of the mountain? Lời giải chi tiết:
1. We are staying at a five-star hotel in Hanoi. (Chúng tôi đang ở tại một khách sạn năm sao ở Hà Nội.) 2. I always keep my passport somewhere safe. (Tôi luôn giữ hộ chiếu của mình ở nơi an toàn.) 3. All passengers must fasten their seatbelt when they are on the plane. (Tất cả hành khách phải thắt dây an toàn khi lên máy bay.) 4. The most famous landmark in my town is the monument. (Địa danh nổi tiếng nhất ở thị trấn của tôi là tượng đài.) 5. We are visiting a lighthouse on the cliffs tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi thăm ngọn hải đăng trên vách đá.) 6. Quảng Bình is the birthplace of General Võ Nguyên Giáp. (Quảng Bình là nơi sinh của Đại tướng Võ Nguyên Giáp.) 7. The tour guide is very knowledgeable and interesting, and I am learning a lot about the museum. (Hướng dẫn viên du lịch rất am hiểu và thú vị, và tôi đang tìm hiểu rất nhiều điều về bảo tàng.) 8. Do railway the lines go all the way to the top of the mountain? (Đường sắt có đi tới tận đỉnh núi không?) Bài 8 Future predictions (Dự đoán tương lai) 8. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that is closest in meaning to the given one. 1. It's possible that we will have digital roads in the future. A. We will definitely have digital roads in the future. B. We might have digital roads in the future. C. We are going to have digital roads in the future. D. We won't have digital roads in the future. 2. Researchers say climate change is expected to increase. A. Climate change may increase. B. Climate change probably won't increase. C. Climate change is going to increase. D Climate change won't increase. 3. It's not very likely that we will have robots in schools. A. We aren't going to have robots in schools. B. We won't have robots in schools. C. We definitely won't have robots in schools. D. We probably won't have robots in schools. 4. There’s a chance that people will travel in space one day. A. People will surely travel in space one day. B. People might travel in space one day. C. People are going to live in space one day. D. People won’t travel in space one day. Lời giải chi tiết:
1. It's possible that we will have digital roads in the future. B. We might have digital roads in the future. (1. Có thể trong tương lai chúng ta sẽ có những con đường kỹ thuật số. B. Chúng ta có thể có đường kỹ thuật số trong tương lai.) Giải thích: It’s possible that (có khả năng) = might + V0 (có thể) 2. Researchers say climate change is expected to increase. C. Climate change is going to increase. Giải thích: is expected to = is going to (dự đoán tương lai theo có lí lẽ) (2. Các nhà nghiên cứu cho biết biến đổi khí hậu dự kiến sẽ gia tăng. C. Biến đổi khí hậu sẽ gia tăng.) 3. It's not very likely that we will have robots in schools. D. We probably won't have robots in schools. (Khả năng chúng ta sẽ có robot trong trường học là rất thấp. D. Có lẽ chúng ta sẽ không có robot trong trường học.) Giải thích: be not very likely that = probably won’t 4. There’s a chance that people will travel in space one day. B. People might travel in space one day. (4. Có khả năng một ngày nào đó con người sẽ du hành vào vũ trụ. B. Con người có thể du hành vào không gian một ngày nào đó.) Giải thích: There’s a chance that = might + V0 Gerunds (-ing form) (Danh động từ)
Bài 9 9. Complete the sentences with the correct forms of the verbs from the list. Use each verb only ONCE. (Hoàn thành các từ với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Dùng động từ mỗi từ một lần duy nhất.) • pay • volunteer • hold • help • build • raise 1. The children hope _____ enough money to buy new computers for the school. 2. Poor people have trouble _____ their bills. 3. The city is focusing on _____ an animal shelter. 4. The headteacher suggested _____ a charity bake sale. 5. We all agree with _____ those in need. 6. _____ for the homeless shelter makes me happy. Lời giải chi tiết: 1. The children hope to raise enough money to buy new computers for the school. (Bọn trẻ hy vọng quyên góp đủ tiền để mua máy tính mới cho trường học.) Giải thích: hope to do sth: hy vọng về điều gì 2. Poor people have trouble paying their bills. (Người nghèo gặp khó khăn trong việc thanh toán hóa đơn.) Giải thích: have trouble doing sth: gặp rắc rối với việc gì 3. The city is focusing on building an animal shelter. (Thành phố đang tập trung xây dựng nơi trú ẩn cho động vật.) Giải thích: focus on doing sth: tập trung vào việc gì 4. The headteacher suggested holding a charity bake sale. (Hiệu trưởng đề nghị tổ chức một buổi bán bánh nướng từ thiện.) Giải thích: suggest doing sth: đề nghị/gợi ý làm việc gì 5. We all agree with helping those in need. (Tất cả chúng ta đều đồng ý giúp đỡ những người gặp khó khăn.) Giải thích: agree with doing sth: đồng ý với việc gì 6. Volunteering for the homeless shelter makes me happy. (Làm công việc tình nguyện cho nơi tạm trú cho người vô gia cư khiến tôi hạnh phúc.) Giải thích: Chia Ving cho động từ đứng ở chủ ngữ để thành danh động từ. Bài 10 10. Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first one. Use the words in brackets in the correct forms. (Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu thứ nhất. Chia đúng dạng của các động từ trong ngoặc.) 1. Claire might volunteer at the local animal shelter. (THINK) Claire _________________________ at the local animal shelter. 2. Steve can't wait to start work at the charity organisation. (LOOK) Steve _________________________ for the charity organisation. 3. Don't complain about it - do something. (COMPLAIN) Instead of _________________________ - do something. 4. We managed to raise a lot of money for the homeless. (SUCCEED) We _________________________ a lot of money for the homeless. 5. Ted says we should watch this documentary about climate change. (RECOMMEND) Ted _________________________ this documentary about climate change. Lời giải chi tiết: 1. Claire might volunteer at the local animal shelter. (Claire có thể tình nguyện làm việc tại nơi trú ẩn động vật ở địa phương.) Claire is thinking about volunteering at the local animal shelter. Giải thích: might + V0 = think about doing sth: nghĩ về điều gì đó (Claire đang nghĩ đến việc làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn động vật ở địa phương.) 2. Steve can't wait to start work at the charity organisation. (Steve nóng lòng muốn bắt đầu làm việc tại tổ chức từ thiện.) Steve is looking forward to working for the charity organisation. (Steve rất mong được làm việc cho tổ chức từ thiện.) Giải hích: can’t wait to start = look forward to doing sth: mong chờ làm điều gì đó) 3. Don't complain about it - do something. (Đừng phàn nàn về điều đó - hãy làm điều gì đó.) Instead of complaining about it - do something. (Thay vì phàn nàn về nó - hãy làm điều gì đó.) Giải thích: instead of doing sth: thay vì làm gì đó 4. We managed to raise a lot of money for the homeless. (Chúng tôi đã quyên góp được rất nhiều tiền cho người vô gia cư.) We succeeded in raising a lot of money for the homeless. (Chúng tôi đã thành công trong việc quyên góp được rất nhiều tiền cho người vô gia cư.) Giải thích: manage to do sth: xoay sở để làm việc gì = succeed in doing sth: thành công trong việc gì 5. Ted says we should watch this documentary about climate change. (Ted nói chúng ta nên xem bộ phim tài liệu này về biến đổi khí hậu.) Ted recommends watching this documentary about climate change. (Ted khuyên bạn nên xem bộ phim tài liệu này về biến đổi khí hậu.) Giải thích: recommend doing sth: gợi ý làm gì
|