4a. Reading trang 30 - Unit 4. Cultural Diversity - SBT Tiếng Anh 12 Bright

1. Fill in each gap with marriage ceremony, coming-of-age celebration, wedding anniversary, baby shower or birthday party. 2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Say the words, record yourself and check if you pronounce them correctly.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Vocabulary (Từ vựng)

Special occasions (Những dịp đặc biệt)

1. Fill in each gap with marriage ceremony, coming-of-age celebration, wedding anniversary, baby shower or birthday party.

(Điền vào chỗ trống với marriage ceremony, coming-of-age celebration, wedding anniversary, baby shower or birthday party.)

1. Now that Mary's expecting a child, we're having a(n) _____ next Friday.

2. I had a great time at my _____!

3. Sheila's turning eighteen next Saturday, and she has invited us to her _____.

4. The groom and the bride are welcoming their guests to their _____.

5. The elderly couple celebrated their _____ with their children, grandchildren and trends.  

Phương pháp giải:

marriage ceremony (n): lễ cưới/ lễ vu quy

coming-of-age celebration (n): lễ trưởng thành

wedding anniversary (n): kỉ niệm ngày cưới

baby shower (n): lễ tắm trẻ

birthday party (n): tiệc sinh nhật

Lời giải chi tiết:

1. Now that Mary's expecting a child, we're having a(n) baby shower next Friday.

(Bây giờ Mary đang mong ngóng đứa con, chúng ta sẽ dự lễ tắm trẻ vào thứ 6 tuần sau.)

2. I had a great time at my birthday party!

(Mình đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở tiệc sinh nhật của mình.)

3. Sheila's turning eighteen next Saturday, and she has invited us to her coming-of-age celebration.

(Sheila sẽ tròn 18 tuổi vào thứ bảy tuần tới, và cô ấy đã mời tụi mình đến lễ trưởng thành của cô ấy.)

4. The groom and the bride are welcoming their guests to their marriage ceremony.

(Cô dâu và chú rể đang chào đón các khách mời đến tham dự lễ cưới của họ.)

5. The elderly couple celebrated their wedding anniversary with their children, grandchildren and friends. 

(Cặp đôi lớn tuổi ăn mừng kỉ niệm ngày cưới với con cháu và bạn bè của họ.)

Bài 2

Pronunciation (Phát âm)

Consonant review (Ôn tập về phụ âm)

2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

1. A. culture                B. centre                     C. concert                   D. city

2. A. blessing              B. costume                  C. season                     D. symbol

3. A. calorie                B. calendar                  C. calcium                  D. controller

4. A. music                  B. leisure                     C. pleasure                  D. treasure

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. C

4. A

1. A

A. culture /ˈkʌl.tʃər/ (n): văn hóa

B. centre /ˈsen.tər/ (n): trung tâm

C. concert /ˈkɒn.sət/ (n): buổi hòa nhạc

D. city /ˈsɪt.i/ (n): công ty

Phần gạch chân của đáp án A phát âm là /k/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /s/.

2. C

A. blessing /ˈbles.ɪŋ/ (n): phước lành

B. costume /ˈkɒs.tʃuːm/ (n): phục trang

C. season /ˈsiː.zən/ (n): mùa

D. symbol /ˈsɪm.bəl/ (n): biểu tượng

Phần gạch chân của đáp án A phát âm là /z/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /s/.

3. C

A. calorie /ˈkæl.ər.i/ (n): calo            

B. calendar /ˈkæl.ən.dər/ (n): lịch vạn niên

C. calcium /ˈkæl.si.əm/ (n): canxi

D. controller /kənˈtrəʊ.lər/ (n): người điều khiển

Phần gạch chân của đáp án C phát âm là /s/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /k/.

4. A

A. music /ˈmjuː.zɪk/ (n): âm nhạc

B. leisure /ˈleʒ.ər/ (n): thời gian rảnh

C. pleasure /ˈpleʒ.ər/ (n): vinh hạnh  

D. treasure /ˈtreʒ.ər/ (n): kho báu

Phần gạch chân của đáp án A phát âm là /ʒ/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /z/.


Say the words, record yourself and check if you pronounce them correctly.

(Tập nói các từ, tự thu âm và kiểm tra xem bạn phát âm chúng có đúng không.)

Bài 3

Reading (Đọc hiểu)

3. Read the text. Choose the option (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5).

(Đọc bài khóa. Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) phù hợp với mỗi chỗ trống (1-5).)

Songkran, also known 1) _____ the Thai New Year, is a vibrant and joyous festival celebrated in Thailand for three days or even a week in some provinces. It holds deep cultural and religious significance, and it is embraced with great enthusiasm throughout the country.

The origins of Songkran can be traced back to ancient Hindu traditions and the Buddhist practice of water cleansing. Water is seen as a symbol of loudly and renewal, and during Songkran, if is used to purify oneself from the past year's bad luck. The festival takes place annually on April 13. and marks the beginning of the traditional Thai solar calendar. One of the most attractive aspects of the Songkran festival is the water fights on the streets. People of all ages, locals and tourists, partake in friendly water baffles using water guns, buckets and hoses. The streets become a playground as everyone joyfully splashes water onto each other, 2) _____ a festive and refreshing atmosphere. The water fights symbolise washing away negativity and welcoming fresh start in the new year.

Songkran is also a time for young people 3) _____ respects to their elders and seek blessings from monks. Thai families gather to visit temples and make donations. Pouring scented water onto the hands of respected monks is a traditional ritual that signifies good luck and blessings from the monks. It is also a time for young people to express their gratitude to the elderly and ask for their heartfelt prayers. Beyond the water fights and religious ceremonies. Songkran is a time of 4) _____, unity and cultural heritage. Traditional performances including music and dancing are held throughout the country, demonstrating the rich cultural traditions of Thailand. The streets come alive with vibrant parades, colourful costumes and traditional music, creating an immersive experience for both locals and visitors.

In recent years, Songkran 5) _____ international popularity, attracting travellers from around the world who wish to experience the unique charm of this cultural celebration. Through playful water fights, traditional rituals and cultural performances, Songkran celebrates the richness of Thai culture and invites foreign friends to participate in Thai traditions and accept their hospitality.

1. A. for                       B. as                            C. with                        D. about

2. A. create                  B. creates                    C. creating                   D. created

3. A. to pay                  B. pay                          C. paying                     D. to paying

4. A. celebrating          B. celebration              C. celebrated               D. celebrate

5. A. gained                 B. gains                       C. has gained              D. had gained

Lời giải chi tiết:

1. B    

Songkran, also known as the Thai New Year, is a vibrant and joyous festival celebrated in Thailand for three days or even a week in some provinces.

(Lễ hội Songkran, còn được biết đến là Lễ mừng năm mới của Thái Lan, là một lễ hội sôi nổi và vui mừng được tổ chức ở Thái Lan trong ba ngày hoặc thậm chí là một tuần ở vài tỉnh.)

Giải thích: to be also known as: còn được biết đến là

2. C

The streets become a playground as everyone joyfully splashes water onto each other, creating a festive and refreshing atmosphere.

(Các con đường trở thành một sân chơi vì mọi người vui vẻ tạt nước vào nhau, tạo nên một bầu không khí vui vẻ và tươi mát.)

Giải thích: mệnh đề đầy đủ trong câu trên là which creates ta rút gọn thành creating.

3. A    

Songkran is also a time for young people to pay respects to their elders and seek blessings from monks.

(Lễ Songkran cũng là khoảng thời gian để người trẻ kính trọng người lớn tuổi và tìm kiếm phước lành từ các nhà sư.)

Giải thích: it’s time for somebody to do sth: đến lúc để ai đó làm gì

4. B

Songkran is a time of celebration, unity and cultural heritage.

(Lễ hội Songkran là thời gian để ăn mừng, đoàn kết và dành cho di sản văn hóa.)

Giải thích: Cấu trúc song song: các từ trong phép liệt kê đều cần phải cùng một dạng từ, unity và cultural heritage đều là các danh từ/ cụm danh từ nên ta điền celebrate.

5. C

In recent years, Songkran has gained international popularity, attracting travellers from around the world who wish to experience the unique charm of this cultural celebration.

(Trong những năm gần đây, Lễ hội Songkran đã trở nên nổi tiếng ở quốc tế, thu hút những du khách từ khắp nơi trên thế giới, những người muốn trải nghiệm vẻ đẹp mê hoặc độc đáo của lễ hội văn hóa này.)

Giải thích: Ta có in recent years là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành, mà Songkran là chủ ngữ ngôi ba số ít nên ta chia has gained.

 

Songkran, also known as the Thai New Year, is a vibrant and joyous festival celebrated in Thailand for three days or even a week in some provinces. It holds deep cultural and religious significance, and it is embraced with great enthusiasm throughout the country.

The origins of Songkran can be traced back to ancient Hindu traditions and the Buddhist practice of water cleansing. Water is seen as a symbol of purity and renewal, and during Songkran, it is used to purify oneself from the past year's bad luck. The festival takes place annually on April 13th and marks the beginning of the traditional Thai solar calendar.

One of the most attractive aspects of the Songkran festival is the water fights on the streets. People of all ages, locals and tourists, partake in friendly water baffles using water guns, buckets and hoses. The streets become a playground as everyone joyfully splashes water onto each other, creating a festive and refreshing atmosphere. The water fights symbolise washing away negativity and welcoming fresh start in the new year.

Songkran is also a time for young people to pay respects to their elders and seek blessings from monks. Thai families gather to visit temples and make donations. Pouring scented water onto the hands of respected monks is a traditional ritual that signifies good luck and blessings from the monks. It is also a time for young people to express their gratitude to the elderly and ask for their heartfelt prayers.

Beyond the water fights and religious ceremonies. Songkran is a time of celebration, unity and cultural heritage. Traditional performances including music and dancing are held throughout the country, demonstrating the rich cultural traditions of Thailand. The streets come alive with vibrant parades, colourful costumes and traditional music, creating an immersive experience for both locals and visitors.

In recent years, Songkran has gained international popularity, attracting travellers from around the world who wish to experience the unique charm of this cultural celebration. Through playful water fights, traditional rituals and cultural performances, Songkran celebrates the richness of Thai culture and invites foreign friends to participate in Thai traditions and accept their hospitality.

(Lễ Songkran hay còn gọi là Tết Thái Lan là một lễ hội sôi động và vui tươi được tổ chức ở Thái Lan kéo dài ba ngày hoặc thậm chí một tuần ở một số tỉnh. Nó có ý nghĩa văn hóa và tôn giáo sâu sắc và được đón nhận nhiệt tình trên khắp đất nước.

Nguồn gốc của Lễ Songkran có thể bắt nguồn từ truyền thống Ấn Độ giáo cổ đại và tục lệ làm sạch bằng nước của Phật giáo. Nước được coi là biểu tượng của sự tinh khiết và đổi mới, và trong lễ Songkran, nó được dùng để thanh tẩy bản thân khỏi những điều xui xẻo trong năm qua. Lễ hội diễn ra hàng năm vào ngày 13 tháng 4 và đánh dấu sự khởi đầu của lịch dương truyền thống của Thái Lan. Một trong những điểm hấp dẫn nhất của lễ hội Songkran là những trận đấu nước trên đường phố. Mọi người ở mọi lứa tuổi, người dân địa phương và khách du lịch, tham gia các trò chơi nước thân thiện bằng cách sử dụng súng nước, xô và vòi. Đường phố trở thành sân chơi khi mọi người vui vẻ té nước vào nhau, tạo nên bầu không khí vui vẻ và sảng khoái. Những trận đấu nước tượng trưng cho việc gột rửa những tiêu cực và chào đón sự khởi đầu mới trong năm mới.

Songkran cũng là thời điểm để những người trẻ bày tỏ lòng kính trọng với người lớn tuổi và cầu xin sự phù hộ từ các nhà sư. Các gia đình Thái tụ tập đi thăm chùa và quyên góp. Đổ nước thơm lên tay các nhà sư đáng kính là một nghi lễ truyền thống biểu thị sự may mắn và phước lành từ các nhà sư. Đây cũng là thời gian để người trẻ bày tỏ lòng biết ơn đối với người cao tuổi và cầu xin những lời cầu nguyện chân thành của họ. Ngoài những trận đấu dưới nước và các nghi lễ tôn giáo. Songkran là thời gian của lễ kỷ niệm, đoàn kết và di sản văn hóa. Các buổi biểu diễn truyền thống bao gồm âm nhạc và khiêu vũ được tổ chức trên khắp đất nước, thể hiện truyền thống văn hóa phong phú của Thái Lan. Đường phố trở nên sống động với những cuộc diễu hành sôi động, trang phục đầy màu sắc và âm nhạc truyền thống, tạo ra trải nghiệm sống động cho cả người dân địa phương và du khách.

Trong những năm gần đây, Songkran đã trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới mong muốn trải nghiệm nét quyến rũ độc đáo của lễ kỷ niệm văn hóa này. Thông qua các trận đấu nước vui nhộn, các nghi lễ truyền thống và biểu diễn văn hóa, Songkran tôn vinh sự phong phú của văn hóa Thái Lan và mời bạn bè nước ngoài tham gia vào các truyền thống Thái Lan và chấp nhận lòng hiếu khách của họ.)

Bài 4

4. Read the text again. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D).

(Đọc lại bài khóa. Với các câu hỏi (1-4), chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D).)

1. Which of the following can be the best title for the text?

A. Songkran - a water-fighting festival

B. Songkran - a meaningful festival in Thai culture

C. Songkran - a popular event for overseas tourists

D. Songkran - a wonderful celebration of Buddhism in Thailand

2. Which of the following words does the word purify mean?

A. create                      B. show                       C. cause                       D. cleanse

3. Which of the following does the word their in paragraph 4 refer to?

A. the young               B. the elderly              C. Thai families          D. the monks

4. Which of the following is NOT true about the Songkran festival according to the text?

A. Songkran is only celebrated for three days.

B. The water fights happen on the streets.

C. Thai people help wash monks' hands to receive blessings.

D. Different traditional activities are celebrated outdoors. 

Lời giải chi tiết:

1. B

2. D

3. A

4. A

1. B

Tiêu đề nào dưới đây là hợp nhất với bài đọc?

A. Lễ Songkran – một lễ hội té nước

B. Lễ Songkran – một lễ hội đầy ý nghĩa trong văn hóa người Thái

C. Lễ Songkran – một sự kiện phổ biến với các du khách nước ngoài

D. Lễ Songkran – một lễ hội tuyệt vời của Đạo Phật ở Thái Lan

Thông tin: It holds deep cultural and religious significance, and it is embraced with great enthusiasm throughout the country.

(Nó có ý nghĩa văn hóa và tôn giáo sâu sắc và được đón nhận nhiệt tình trên khắp đất nước.)

2. D

Từ purify có nghĩa là từ nào dưới đây?

A. tạo ra                      B. biểu diễn                 C. gây ra                     D. làm cho sạch sẽ

Giải thích: purify = cleanse: làm cho tinh khiết; tẩy, rửa

3. A

Từ their trong đoạn 4 là chỉ ý nào dưới đây?

A. người trẻ                 B. người lớn tuổi         C. các gia đình Thái   D. các nhà sư

Thông tin: It is also a time for young people to express their gratitude to the elderly and ask for their heartfelt prayers.

(Đây cũng là thời gian để người trẻ bày tỏ lòng biết ơn đối với người cao tuổi và cầu xin những lời cầu nguyện chân thành của họ.)

4. A

Điều nào dưới đây là KHÔNG đúng về lễ Songkran theo bài đọc?

A. Lễ Songkran chỉ được tổ chức trong ba ngày.

B. Trận té nước xảy ra ở các con đường.

C. Người Thái giúp các nhà sư rửa tay để nhận được phước lành.

D. Những hoạt động truyền thống khác nhau được tổ chức ngoài trời.

Thông tin: Songkran, also known as the Thai New Year, is a vibrant and joyous festival celebrated in Thailand for three days or even a week in some provinces.

(Lễ Songkran hay còn gọi là Tết Thái Lan là một lễ hội sôi động và vui tươi được tổ chức ở Thái Lan kéo dài ba ngày hoặc thậm chí một tuần ở một số tỉnh.)

Bài 5

Vocabulary (Từ vựng)

Celebrations & Customs (Truyền thống và phong tục)

5. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)

1. In May every year, we honour/participate our mothers.

2. The explorers discovered a cave full of skulls/masks and bones that must have been thousands of years old.

3. At Halloween, she likes to participate/dress up as a vampire.

4. Our ancestors/friends lived in caves and used various tools to kill the animals they hunted.

5. I bought these two skulls/masks at the Venice Carnival last year.

6. Easter is a period/ceremony that lasts 50 days.

7. On International Women's Day, we show women our love and honour/gratitude.

8. How many people attended/participated in the carnival? 

Phương pháp giải:

- honour (v): tỏ lòng tôn kính

- participate (v): tham gia

- skull (n): đầu lâu

- mask (n): mặt nạ

- dress up: diện đồ

- ancestor (n): tổ tiên

- friend (n): bạn bè

- period (n): giai đoạn

- ceremony (n): nghi lễ

- gratitude (n): lòng biết ơn

- attend (v): tham dự

Lời giải chi tiết:

1. In May every year, we honour our mothers.

(Vào tháng năm hàng năm, chúng tôi bày tỏ lòng tôn kính đến mẹ mình.)

2. The explorers discovered a cave full of skulls and bones that must have been thousands of years old.

(Những nhà thám hiểm phát hiện ra một hang động đầy đầu lâu và xương đã hàng ngàn năm tuổi.)

3. At Halloween, she likes to dress up as a vampire.

(Ở lễ Halloween, cô ấy thích diện đồ như là một ma cà rồng.)

4. Our ancestors lived in caves and used various tools to kill the animals they hunted.

(Tổ tiên của chúng ta sống trong các hang động và dùng nhiều công cụ khác nhau để giết những con vật họ săn được.)

5. I bought these two masks at the Venice Carnival last year.

(Tôi đã mua hai cái mặt nạ cho lễ Venice Carnival năm ngoái.)

6. Easter is a period that lasts 50 days.

(Lễ Phục sinh là một giai đoạn kéo dài 50 ngày.)

7. On International Women's Day, we show women our love and gratitude.

(Trong ngày Quốc tế Phụ nữ, chúng ta thể hiện tình yêu và lòng biết ơn đến người phụ nữ.)

8. How many people attended in the carnival?

(Có bao nhiêu người tham gia vào lễ hội?)

Bài 6

6. Fill in each gap with partake, stage, attend, experience or adorn.

(Điền vào mỗi chỗ trống với partake, stage, attend, experience hoặc adorn.)

A: What did you do at the weekend, Kim?

B: I celebrated the Mid-Autumn Festival, which is also known as the Mooncake Festival.

A: Really? That sounds interesting. Do you 1) _____ in any rituals during that festival?

B: Well, my whole family don't 2) _____ any special ceremonies but we 3) _____ the house with lanterns and good luck charms. Afterwards, we eat mooncakes. In my hometown, people 4) _____ dragon dance performances and have fireworks displays.

A: Sounds cool: I'd like to 5) _____ that.

Lời giải chi tiết:

A: What did you do at the weekend, Kim?

B: I celebrated the Mid-Autumn Festival, which is also known as the Mooncake Festival.

A: Really? That sounds interesting. Do you partake in any rituals during that festival?

B: Well, my whole family don't attend any special ceremonies but we adorn the house with lanterns and good luck charms. Afterwards, we eat mooncakes. In my hometown, people stage dragon dance performances and have fireworks displays.

A: Sounds cool: I'd like to experience that.

(A: Bạn đã làm gì vào cuối tuần thế Kim?

B: Mình đã ăn mừng Tết Trung Thu, hay còn được gọi là Lễ hội Bánh Trung thu.

A: Thật không? Nghe thật thú vị đó. Cậu có tham gia vào nghi thức nào trong lễ hội không?

B: Ờm… nhà mình không tham dự bất kì nghi thức đặc biệt nào nhưng nhà mình trang hoàng nhà cửa với đèn lòng và những vật đem lại may mắn. Sau đó, nhà mình ăn bánh trung thu. Ở quê mình thì mọi người trình diễn múa rồng và bắn pháo hoa.

A: Nghe tuyệt thế. Mình cũng muốn được trải nghiệm.)

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close