Tiếng anh lớp 5 Review (Units 5-8) trang 120 iLearn Smart StartLook and number. Look and write. Listen and tick the box. There is an example. Read and answer the questions.Write about a party you’re going to have.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Look and number. (Nhìn và đánh số.) Lời giải chi tiết:
butter (n): bơ chickenpox (n): thủy đậu hairdresser (n): thợ cắt tóc sleepy (adj): buồn ngủ artist (n): họa sĩ rainstorm (n): mưa bão Câu 2 2. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết:
stuffed up: ngạt mũi breezy (adj): có gió rice (n): cơm scientist (n): nhà khoa học police officer (n): cảnh sát Câu 3 3. Listen and tick the box. There is an example. (Hãy nghe và đánh dấu vào ô. Có một ví dụ.) Phương pháp giải: Bài nghe : 1. Laura: I feel really weak. (Tôi cảm thấy mệt quá.) B: Oh no. You should take a hot bath. (Ồ không. Bạn nên đi tắm đi.) 2. A: Are you baking a cake, Tim? (Bạn đang nướng bánh à, Tim?) Tim: I’m baking cupcakes. Are there any eggs at home? (Tôi đang nướng bánh cupcake. Nhà có trứng không?) A: Yes. How many eggs do you need? (Vâng. Bạn cần bao nhiêu quả trứng?) Tim: Four. I also need butter and flour. (Bốn. Tôi cũng cần bơ và bột mì.) A: Ok. I’ll go to the store and buy some. (Được rồi. Tôi sẽ đến cửa hàng và mua một ít.) 3. A: Hey, Lily. What would you like to be when you grow up? (Này, Lily. Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên?) Lily: That’s easy. I’d like to be an actor. (Dễ thôi. Tôi muốn trở thành một diễn viên.) A: That’s a cool job! (Đó là một công việc tuyệt vời!) Lily: Yes. I think so, too. (Vâng. Tôi cũng nghĩ thế.) 4. Betty: It’s raining a lot. (Trời đang mưa rất nhiều.) Kelvin: Yeah. I’m going to the beach tomorrow. I hope it’s warm and dry. (Vâng. Ngày mai tôi sẽ đi đến bãi biển. Tôi hy vọng nó ấm áp và khô ráo.) Betty: I hope so, too. (Vâng. Ngày mai tôi sẽ đi đến bãi biển. Tôi hy vọng nó ấm áp và khô ráo.) Kelvin: You should come, Betty. (Bạn nên đến đây, Betty.) 5. Dad: What’s wrong, Charlie? (Có chuyện gì vậy Charlie?) Charlie: I feel sleepy. (Con cảm thấy buồn ngủ.) Dad: It’s very late. You know? Go to your room and get into bed. (Đã muộn lắm rồi. Con biết mà ? Đi vào phòng của con và lên giường.) Charlie: Yes, dad. (Vâng thưa bố.) Lời giải chi tiết:
Câu 4 4. Read and answer the questions. (Đọc và trả lời câu hỏi.) Jane: Hi, Mark. Would you like to come to my party this Saturday? Mark: Hi, Jane. Yes, I'd love to come. Jane: It'll be in my backyard. I hope it's clear. I want to have a barbecue. Mark: Good idea! Should I bring anything? Jane: Yes, please. Can you bring some drinks? Mark: Sure. I'll bring soda and lemonade. Jane: Thanks. Is your brother sick or on vacation? I can't find him at school today. Mark: Sam? He feels terrible, so he's at home. I don't think he'll come on Saturday. Jane: That's too bad. Yes, he should get some rest. Mark: I'll tell him you said "Hi". Jane: Thank you. Oh, there's a new student, Sarah. Can you ask her to come? Mark: Sure, I'll ask her. Do you need her to bring anything? Jane: No, thanks. 1. When is Jane's party? => this Saturday 2. Where will her party be? 3. What will Mark bring? 4. Where is Mark's brother? 5. What will Mark tell him? 6. What will Mark ask Sarah? Phương pháp giải: Tạm dịch Jane: Chào Mark. Bạn có muốn đến dự bữa tiệc của tôi vào thứ bảy này không? Mark: Chào Jane. Vâng, tôi rất muốn đến. Jane: Nó sẽ ở sân sau. Tôi hy vọng nó rõ ràng. Tôi muốn ăn thịt nướng. Mark: Lý tưởng lắm. Tôi có nên mang theo gì không? Jane: Vâng, làm ơn. Bạn có thể mang theo đồ uống được không? Mark: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ mang soda và nước chanh. Jane: Cảm ơn. Anh trai của bạn bị ốm hay đang đi nghỉ? Hôm nay tôi không thể tìm thấy anh ấy ở trường. Mark: Sam? Anh ấy cảm thấy thật tồi tệ nên anh ấy đang ở nhà. Tôi không nghĩ anh ấy sẽ đến vào thứ bảy. Jane: Tệ quá. Vâng, anh ấy nên nghỉ ngơi một chút. Mark: Tôi sẽ nói với anh ấy rằng bạn đã nói "Xin chào". Jane: Cảm ơn bạn. Ồ, có học sinh mới, Sarah. Bạn có thể mời cô ấy đến được không? Mark: Chắc chắn rồi, tôi sẽ hỏi cô ấy. Bạn có cần cô ấy mang theo gì không? Jane: Không, cảm ơn. Lời giải chi tiết: 1. When is Jane’s party? (Bữa tiệc của Jane diễn ra khi nào?) This Saturday. (Thứ bảy này.) 2. Where will her party be? (Bữa tiệc của cô ấy tổ chức ở đâu?) Her backyard. (Ở sân sau.) 3. What will Mark bring? (Mark sẽ mang đến cái gì?) Soda and lemonade. (Nước ngọt và nước chanh.) 4. Where is Mark’s brother? (Anh trai của Mark ở đâu?) He’s at home. (Anh ấy ở nhà.) 5. What will Mark tell him? (Mark sẽ nói gì với anh ấy?) Mark will tell him Jane said “Hi”. (Mark sẽ nói với anh ấy Jane nói “Xin chào”.) 6. What will Mark ask Sarah? (Mark sẽ hỏi Sarah điều gì?) Mark will ask her to come to Jane's party. (Mark sẽ hỏi cô ấy có đến bữa tiệc của Jane không.) Câu 5 5. Write about a party you’re going to have. (Viết về bữa tiệc bạn sẽ tổ chức.) Lời giải chi tiết: I’m going to have a party with my friends at home on Saturday evening. I hope the weather is cool. I’m going to have a barbecue and some desserts. I’m planning to go to the supermarket to buy vegetables and meat. My friends are going to bring some drinks. They may be lime soda and hot chocolate. They also bring cupcakes and crackers. Tạm dịch: Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc với bạn bè ở nhà vào tối thứ bảy. Tôi hy vọng thời tiết mát mẻ. Sau đó tôi sẽ ăn thịt nướng và ăn tráng miệng. Tôi đang định đi siêu thị để mua rau và thịt. Bạn bè tôi sẽ mang đồ uống tới. Chúng có thể là soda chanh và sô cô la nóng. Họ cũng mang theo bánh nướng nhỏ và bánh quy giòn. Câu 6 6. Look at Part 4 and write a short conversation about a party you will have. Write 30-40 words. (Hãy xem Phần 4 và viết một đoạn hội thoại ngắn về bữa tiệc mà bạn sẽ tổ chức. Viết 30-40 từ.) Lời giải chi tiết: A: Hi, Linda. Would you like to come to my party this Sunday? (Chào Linda. Bạn có muốn đến dự bữa tiệc của tôi vào chủ nhật này không?) B: Hi, Nick. Oh, yes. I’d love to come. (Chào Nick. Ồ, vâng. Tôi rất muốn đến.) A: It’ll be in my garden. I hope the weather will be clear. (Nó sẽ ở trong vườn của tôi. Tôi hy vọng thời tiết sẽ quang đãng.) B: Should I bring soda and milk tea? (Tôi có nên mang theo soda và trà sữa không?) A: Thanks. Can you ask Ben and Lynn to come with you? (Cảm ơn. Bạn có thể rủ Ben và Lynn đi cùng được không?) B: Sure. I’ll ask them. (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ hỏi họ.) A: Thanks. (Cảm ơn.) Câu 7 7. Take turns asking and answering with your friend to complete the table. (Lần lượt hỏi và trả lời cùng bạn để hoàn thành bảng.) 1. How do you feel? 2. What do you usually eat for breakfast? 3. What would you like to be when you grow up? 4. What jobs will people do in the future? 5. What should you do to be healthy? 6. What shouldn't you do to be healthy? 7. What do people in Vietnam usually eat for lunch? 8. What's the weather like in your town/city in different seasons? Phương pháp giải: Tạm dịch: 1. Bạn cảm thấy thế nào? 2. Bạn thường ăn gì vào bữa sáng? 3. Bạn muốn làm gì khi lớn lên? 4. Con người sẽ làm những công việc gì trong tương lai? 5. Bạn nên làm gì để khỏe mạnh? 6. Bạn không nên làm gì để được khỏe mạnh? 7. Người Việt Nam thường ăn gì vào bữa trưa? 8. Thời tiết ở thị trấn/thành phố của bạn vào các mùa khác nhau như thế nào? Lời giải chi tiết:
|