Tiếng anh lớp 5 Unit 3 Review and Practice trang 46 iLearn Smart StartListen and tick the box. There is an example. Look and read. The sentences from the conversation are in the wrong order. The conservation begins with (1). Number the other sentences in the correct order. Write a short conversation between two friends talking about what they did last weekend. Play the Connect three. Video hướng dẫn giải A A. Listen and tick ✔️the box. There is an example. (Hãy nghe và đánh dấu ✔️ vào ô. Có một ví dụ.)
Phương pháp giải: 1. Where was Tony last Friday? Hey Tony, it was my party last Friday. Where were you? I'm really sorry. I was at a restaurant with my family. Oh, okay. How was the food? It was delicious. 2. Why was Harry tired? Is Harry sleeping? Yeah, he was really tired. Oh, why? He studied all day. 3. Why is Jessica good at soccer? Who plays soccer well? Jessica, she's really good at soccer. Oh, can she kick the ball well? Yes, she kicks it really hard. 4. Where was Fred last night? Hey Fred, where were you last night? It was English Club. Yeah, I know. I was busy. I was at the mall with my mom. Oh. Yeah, I had to buy some clothes. The stores were really busy. 5. Where was Katie yesterday? I had a really fun day with my friends yesterday. Oh yeah? We went bowling at the mall. That sounds nice. Tạm dịch: 1. Thứ Sáu tuần trước Tony đã ở đâu? Này Tony, thứ Sáu tuần trước là bữa tiệc của tôi đó. Bạn đã ở đâu vậy? Tôi thực sự xin lỗi. Tôi đã ở một nhà hàng cùng gia đình. À được rồi. Thức ăn thế nào? Nó rất ngon. 2. Tại sao Harry lại mệt? Harry đang ngủ à? Ừ, cậu ấy rất mệt. Tại sao vậy? Cậu ấy đã học cả ngày. 3. Tại sao Jessica lại chơi bóng đá giỏi? Ai chơi bóng đá giỏi? Jessica, cô ấy chơi bóng đá rất giỏi. Ồ, cô ấy có thể đá bóng giỏi không? Vâng, cô ấy đá nó rất mạnh. 4. Đêm qua Fred ở đâu? Này Fred, tối qua anh đã ở đâu? Đó là Câu lạc bộ Tiếng Anh. Vâng, tôi biết. Tôi đang bận. Tôi đã ở trung tâm mua sắm với mẹ tôi. À. Ừ, tôi phải mua vài bộ quần áo. Các cửa hàng thực sự rất bận rộn. 5. Hôm qua Katie đã ở đâu? Hôm qua tôi đã có một ngày thực sự vui vẻ với bạn bè. Ồ vâng? Chúng tôi đi chơi bowling ở trung tâm mua sắm. Nghe có vẻ hay đấy. Lời giải chi tiết:
B B. Look and read. The sentences from the conversation are in the wrong order. The conservation begins with (1). Number the other sentences in the correct order. (Nhìn và đọc. Các câu trong đoạn hội thoại bị sai thứ tự. Cuộc trò chuyện bắt đầu bằng (1). Đánh số các câu còn lại theo đúng thứ tự.) Lời giải chi tiết:
1. Hi, Sue. Where were you yesterday? (Xin chào, Sue. Bạn đã ở đâu ngày hôm qua?) 2. Hi, Joe. I was at the stadium. (Chào, Joe. Mình đã ở sân vận động.) 3. Nice. Was anyone there with you? (Tuyệt. Có ai ở đó với bạn?) 4. Yeah, Kate was there. I watched her play soccer. (Kate đã ở đó. Tôi xem cô ấy chơi bóng đá.) 5. Cool. Is she good at soccer? (Tuyệt. Cô ấy có giỏi bóng đá không?) 6. Yes, she is. She runs really fast. (Có. Cô ấy chạy rất nhanh.) C C. Write a short conversation between two friends talking about what they did last weekend. (Viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn nói về những gì họ đã làm vào cuối tuần trước.) Lời giải chi tiết: A: Where were you last weekend? (Bạn đã ở đâu cuối tuần trước vậy?) B: I was at the mall with my family. (Mình ở trung tâm thương mại với gia đình.) A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó vậy?) B: We went shopping and had lunch in a restaurant. (Chúng tôi đã đi mua sắm và ăn trưa ở một nhà hàng.) A: That sounds nice. (Nghe có vẻ tuyệt đấy.) B: Oh, no, some dishes were yucky. (Ồ, không, vài món ăn rất tệ.) A: Oh! D D. Play the Connect three. (Chơi trò “Connect three”.) Lời giải chi tiết: - She kicks the ball hard. (Cô ấy đánh quả bóng mạnh.) - Where were you? (Bạn đã ở đâu?) I was at a restaurant. The food was delicious. (Mình đã ở nhà hàng. Đồ ăn rất ngon.) - She played drums well. (Cô ấy chơi trống tốt.) - Where were you? (Bạn đã ở đâu?) I was at the movie theater. The movie was scary. (Mình đã ở rạp phim. Bộ phim đáng sợ.) - He studied last Tuesday. (Anh ấy học thứ 3 tuần trước.) - She made paper crafts yesterday. (Cô ấy làm thủ công hôm qua.) - He painted a picture last month. (Anh ấy tô tranh tháng trước.) - He kicks the ball hard. (Anh ấy đánh quả bóng mạnh.) - She runs fast. (Cô ấy chạy nhanh.) - Where were you? (Bạn đã ở đâu?) I was in the library. The people were quiet. (Mình ở thư viện. Mọi người im lặng.) - He sang well. (Anh ấy hát hay.) - Where were you? (Bạn đã ở đâu?) I was at the coffee shop. The drinks were delicious. (Mình ở quán cà phê. Đồ uống ngon.) - She planted some flowers last weekend. (Cô ấy trồng hoa cuối tuần trước.)
|