Giải mục 1 trang 92, 93 SGK Toán 11 tập 2 - Cùng khám pháGieo một con xúc xắc cân đối và đồng chất. Quan sát số chấm xuất hiện. Xét các biến cố:
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Hoạt động 1 Gieo một con xúc xắc cân đối và đồng chất. Quan sát số chấm xuất hiện. Xét các biến cố: A: "Số chấm xuất hiện là số chia hết cho 2"; B: "Số chấm xuất hiện là số chia hết cho 3"; C: "Số chấm xuất hiện là một số chia hết cho 6"; D: "Số chấm xuất hiện là một số chia hết cho 2 hoặc chia hết cho 3". a) Biểu diễn các biến cố A, B, C, D bởi các tập hợp. b) So sánh C và \(A \cap B\). c) So sánh D và \(A \cup B\). Phương pháp giải: Liệt kê các phần tử của từng tập hợp. Lời giải chi tiết: a) \(A = \left\{ {2;4;6} \right\}\) \(B = \left\{ {3;6} \right\}\) \(C = \left\{ 6 \right\}\) \(D = \left\{ {2;3;4;6} \right\}\) b) \(A \cap B = \left\{ 6 \right\}\) c) \(A \cup B = \left\{ {2;3;4;6} \right\}\) Luyện tập 1 Một hộp chứa 10 quả bóng được đánh số từ 1 đến 10. Lấy ngẫu nhiên một quả bóng trong hộp và xem số được ghi trên quả bóng. Xét các biến cố: A: "Số ghi trên quả bóng là số chẵn"; B: "Số ghi trên quả bóng chia hết cho 3"; C: "Số ghi trên quả bóng là số nguyên tố. Xác định các biến cố \(A \cap B\); \(A \cup B\); \(A \cap C\) và \(A \cup C\). Phương pháp giải: \(A \cup B\): Biến cố “A xảy ra hoặc B xảy ra” \(A \cap B\): Biến cố “A và B đồng thời xảy ra” Lời giải chi tiết: \(\begin{array}{l}A \cap B = \left\{ 6 \right\}\\A \cup B = \left\{ {2;3;4;6;8;9;10} \right\}\\A \cap C = \left\{ 2 \right\}\\A \cup C = \left\{ {2;3;4;5;6;7;8;10} \right\}\end{array}\)
|