Bài 15 trang 195 SBT toán 9 tập 2Giải bài 15 trang 195 sách bài tập toán 9. Giải các phương trình sau...
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Giải các phương trình sau : LG a \(5{x^4} - 3{x^2} + \dfrac{7}{{16}}=0\) Phương pháp giải: +) Đưa về phương trình bậc hai bằng cách đặt ẩn phụ. +) Đối với phương trình bậc hai \(ax^2+bx+c=0 \;(a\ne 0)\) và biệt thức \(\Delta=b^2-4ac:\) \(-\) Nếu \(\Delta>0\) thì phương trình có hai nghiệm phân biệt \(x_1=\dfrac{-b+\sqrt{\Delta}}{2a},\)\(x_2=\dfrac{-b-\sqrt{\Delta}}{2a}.\) \(-\) Nếu \(\Delta<0\) thì phương trình vô nghiệm. Lời giải chi tiết: Đặt \({x^2} = u.\) Điều kiện \(u\ge 0.\) Phương trình trở thành \(5{u^2} - 3u + \dfrac{7}{{16}} = 0\,\,\left( * \right).\) Giải phương trình \(\left( * \right)\) : \(\Delta=(-3)^2-4.5.\dfrac{7}{16}=9-\dfrac{35}{4}=\dfrac{1}{4}\) Suy ra \(\sqrt \Delta = \dfrac{1}{2}\) \(\Rightarrow u_1=\dfrac{3+\dfrac{1}{2}}{2.5}=\dfrac{7}{20}\)(thỏa mãn) \(u_2=\dfrac{3-\dfrac{1}{2}}{2.5}=\dfrac{1}{4}\)(thỏa mãn) +) \(u_1 = \dfrac{7}{{20}}\)\( \Rightarrow {x^2} = \dfrac{7}{{20}}\)\( \Rightarrow x = \pm \sqrt {\dfrac{7}{{20}}} .\) +) \(u_2 = \dfrac{1}{{4}}\)\( \Rightarrow {x^2} = \dfrac{1}{{4}}\)\( \Rightarrow x = \pm \dfrac{1}{{2}}\) Vậy phương trình đã cho có \(4\) nghiệm \(x_1=\sqrt {\dfrac{7}{{20}}} ;\) \(x_2=-\sqrt {\dfrac{7}{{20}}} ;\) \(x_3=\dfrac{1}{2};\) \(x_4=-\dfrac{1}{2}\) LG b \(12{x^4} - 5{x^2} + 30 = 0\) Phương pháp giải: +) Đưa về phương trình bậc hai bằng cách đặt ẩn phụ. +) Đối với phương trình bậc hai \(ax^2+bx+c=0 \;(a\ne 0)\) và biệt thức \(\Delta=b^2-4ac:\) \(-\) Nếu \(\Delta>0\) thì phương trình có hai nghiệm phân biệt \(x_1=\dfrac{-b+\sqrt{\Delta}}{2a},\)\(x_2=\dfrac{-b-\sqrt{\Delta}}{2a}.\) \(-\) Nếu \(\Delta<0\) thì phương trình vô nghiệm. Lời giải chi tiết: Đặt \({x^2} = u.\) Điều kiện \(u\ge 0.\) Phương trình trở thành \(12{u^2} - 5u + 30 = 0\,\,\left( { * * } \right).\) Giải phương trình \(\left( { * * } \right)\) : \(\Delta=(-5)^2-4.12.30\)\(=25-1440=-1415<0\) Suy ra phương trình \((**)\) vô nghiệm. Vậy phương trình đã cho vô nghiệm. HocTot.Nam.Name.Vn
|