6d. Everyday English – Unit 6. Entertainment – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!Tổng hợp bài tập phần 6d. Everyday English – Unit 6. Entertainment – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Choosing TV programmes (Chọn chương trình TV) 1: * Underline the correct item. (Gạch chân dưới các từ đúng) 1. I nearly fell asleep during the film. It was the most boring/bored film I've ever seen. 2. I find documentaries very interested/interesting and educational. I like learning about nature! 3. John was disappointed/disappointing with the new thriller. It wasn't scary at all! 4. The new action film is out! l'm so exciting/excited! Lời giải chi tiết: 1. nearly fell asleep during the film. It was the most boring film I've ever seen. (Tôi suýt ngủ gật trong suốt bộ phim. Đó là bộ phim chán nhất mà tôi từng xem.) 2. find documentaries very interesting and educational. I like learning about nature! (Tôi thấy phim tài liệu rất thú vị và mang tính giáo dục. Tôi thích tìm hiểu về thiên nhiên!) 3. John was disappointed with the new thriller. It wasn't scary at all! (John thất vọng với bộ phim kinh dị mới. Nó không đáng sợ chút nào!) 4. The new action film is out! l'm so excited! (Phim hành động mới ra rạp! Tôi rất vui!) Bài 2 2: ** Circle the correct response. (Khoanh tròn vào đáp án đúng) 1. Do you want to watch the game show? a. Not really. b. It was great. 2. What else is on? a. Let's watch it. b. There's a comedy on Channel 4. 3. Mary and George are coming over to watch it too. a. Sounds good. b. Thanks. Lời giải chi tiết: 1. Do you want to watch the game show? Not really. (Bạn có muốn xem game show không? Không muốn lắm.) 2. What else is on? There's a comedy on Channel 4. (Còn cái gì trên TV không? Có một bộ phim hài trên Kênh 4) 3. Mary and George are coming over to watch it too. Sounds good. (Mary và George cũng đến để xem nó. Nghe hay đấy.) Bài 3 3: *** Complete the dialogue. Use these sentences are extra. Read the dialogue aloud. (Hoàn thành đoạn đối thoại. Sử dụng những câu này là câu thêm vào. Đọc to đoạn đối thoại.)
1. Mia Alfie, your favourite sitcom is on TV. ______________________ 2. Alfie Not really. _____________________ 3. Mia Well, there's a game show starting on Channel 3. ____________________ 4. Alfie OK, but I want to watch the thriller film later. Mia 4) _________________________ Alfie It's at 9:00 on Channel 4. Gary and Fay are coming over to watch it, too. Mia 5) ______________. I'll order some pizza! Lời giải chi tiết: Mia Alfie, your favourite sitcom is on TV. 1. Do you want to watch it? Alfie Not really. 2. What else is on? Mia Well, there's a game show starting on Channel 3. 3. Let's watch that! Alfie OK, but I want to watch the thriller film later. Mia 4) What time is it on? Alfie It's at 9:00 on Channel 4. Gary and Fay are coming over to watch it, too. Mia 5) Sounds good. I'll order some pizza! (Tạm dịch: Mia Alfie, bộ phim sitcom yêu thích của bạn trên TV. 1) Bạn có muốn xem nó không? Alfie Không thực sự. 2) Còn cái gì khác trên TV không? Mia Chà, có một chương trình trò chơi bắt đầu trên Kênh 3. 3) Hãy xem đó! Alfie OK, nhưng tôi muốn xem bộ phim kinh dị sau. Mia 4) Mấy giờ rồi? Alfie Bây giờ là lúc 9:00 trên Kênh 4. Gary và Fay cũng đến để xem. Mia 5) Nghe hay đấy. Tôi sẽ gọi một số bánh pizza!) HocTot.Nam.Name.Vn
|