5c. Vocabulary – Unit 5. London was great – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!Tổng hợp bài tập phần 5c. Vocabulary – Unit 5. London was great – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Animals (Động vật) 1* Complete the crossword. (Hoàn thành ô chữ.) Lời giải chi tiết: 1. rabbit (con thỏ) 2. duck (con vịt) 3. giraffe (con hươu cao cổ) 4. cat (con mèo) 5. horse (con ngựa) 6. elephant (con voi) 7. lion (con sư tử) 8. parrot (con vẹt) 9. snake (con rắn) Bài 2 2** Label the parts. (Dán nhãn cho các bộ phận.) Lời giải chi tiết: 1. tail (cái đuôi) 2. ears (đôi tai) 3. fur (lông) 4. mane (cái bờm) 5. head (cái đầu) 6. nose (cái mũi) 7. eyes (đôi mắt) 8. back (cái lưng) 9. legs (đôi chân) 10. trunk (cái vòi) 11. beak (cái mỏ) 12. neck (cái cổ) 13. wings (đôi cánh) Bài 3 3*** Replace the words in bold with their opposites from the list.
1. It's got a long tail. _____________ 2. It's got big eyes._______________ 3. It's got a thin mane. _____________ 4. It's got short legs._______________ 5. It's got a blunt beak._____________ 6. It's got small ears. _______________ Phương pháp giải: long: dài >< short: ngắn big: to >< small: nhỏ thin: mỏng >< thick: dày blunt: cùn >< sharp: sắc Lời giải chi tiết: 1. It's got a long tail. (Nó có một cái đuôi dài.) => It's got a short tail. 2. It's got big eyes. (Nó có một đôi mắt to.) => It's got small eyes. 3. It's got a thin mane. (Nó có một cái bờm mỏng.) => It's got a thick mane. 4. It's got short legs. (Nó có một đôi chân ngắn.) => It's got long legs. 5. It's got a blunt beak. (Nó có một cái mỏ cùn.) => It's got a sharp beak. 6. It's got small ears. (Nó có một đôi tai nhỏ.) => It's got big ears.
|