• Đề cương ôn tập học kì 1

    Unit 1. All about me 1. Từ vựng Một số từ vựng được dùng để giới thiệu về những thông tin cá nhân (như nơi sống, sở thích,...). 2. Ngữ pháp - Hỏi đáp về thông tin cá nhân. - Hỏi về điều gì đó yêu thích của người khác. Unit 2. Our homes 1. Từ vựng Từ vựng liên quan đến nơi ăn chốn ở. 2. Ngữ pháp Hỏi đáp về nơi ở của người khác.

    Xem chi tiết
  • Đề thi học kì 1 - Đề số 1

    I. Choose the word whose main stress is placed differently from others. II. Listen and number. III. Listen and choose the correct answers. IV. Look, read and choose the correct sentences. V. Read and fill in each gap with one word. There is ONE extra word. VI. Make full sentences, using the clues below. DO NOT change the given words.

    Xem chi tiết
  • Đề thi học kì 1 - Đề số 2

    I. Choose the word whose main stress is placed differently from others. II. Listen and number. III. Listen and choose True or False. IV. Choose the correct answer. V. Read and choose the correct answerVI. Make full sentences, using the clues below.

    Xem chi tiết
  • Đề thi học kì 1 - Đề số 3

    I. Choose the word whose main stress is placed differently from others. II. Listen and number. III. Listen and choose True or False. IV. Choose the correct answer. V. Read and choose the correct answer. VI. Make full sentences, using the clues below.

    Xem lời giải
  • Đề thi học kì 1 - Đề số 4

    I. Choose the word whose main stress is placed differently from others. II. Listen and number. III. Listen and choose True or False. IV. Choose the correct answer. V. Read and choose the correct answer. VI. Make full sentences, using the clues below.

    Xem chi tiết
  • Đề thi học kì 1 - Đề số 5

    I. Choose the word whose main stress is placed differently from others. II. Listen and number. III. Listen and choose True or False. IV. Choose the correct answer. V. Read and choose the correct answer. VI. Make full sentences, using the clues below.

    Xem chi tiết