Che chởChe chở có phải từ láy không? Che chở là từ láy hay từ ghép? Che chở là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Che chở Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Che đỡ để bảo vệ chống lại sự xâm phạm từ phía khác tới. VD: Làm chầy chật cả năm. Đặt câu với từ Che chở:
|