Chành chéChành ché có phải từ láy không? Chành ché là từ láy hay từ ghép? Chành ché là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chành ché Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Chê bai, châm chọc. VD: Cậu ấy thích chành ché mọi thứ, dù đó chỉ là vấn đề nhỏ. Đặt câu với từ Chành ché:
|