Bầu bánBầu bán có phải từ láy không? Bầu bán là từ láy hay từ ghép? Bầu bán là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bầu bán Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Chọn bằng cách bỏ phiếu hay biểu quyết (hàm ý chê). VD: Bày ra trò bầu bán gian lận. Đặt câu với từ Bầu bán:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bàu bán
|