Bẳn bóBẳn bó có phải từ láy không? Bẳn bó là từ láy hay từ ghép? Bẳn bó là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bẳn bó Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: cáu bẳn, cáu gắt VD: Anh ấy bẳn bó khi bị nhắc lại chuyện cũ. Đặt câu với từ Bẳn bó:
|
Bẳn bóBẳn bó có phải từ láy không? Bẳn bó là từ láy hay từ ghép? Bẳn bó là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bẳn bó Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: cáu bẳn, cáu gắt VD: Anh ấy bẳn bó khi bị nhắc lại chuyện cũ. Đặt câu với từ Bẳn bó:
|