Welcome back - SBT Tiếng Anh 8 Right on!1. Choose the correct options. 2. Label the pictures. 3. Underline the odd word out. 4. Match the words to make phrases. 5. Complete the text with the words from the list. 6. Look at the picture. Fill in each gap with the correct preposition. 7. Fill in each gap with in, on or at.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Appearance & Characters 1. Choose the correct options. (Chọn lựa chọn đúng.)
A. This is Martina. She is 1) tall/long and 2) slim/chubby. She has long 3) straight/curly black hair and big brown eyes. She is very 4) selfish/popular; everyone likes her. B. This is Laura. She is 1) old/young and 2) thin/chubby. She has 3) curly/straight brown hair. She is 4) talkative/ generous; she likes giving things to people. C. This is Mike. He is in his 1) old/mid-twenties. He has 2) short/long 3) black/blond hair. He is 4) cheerful/energetic; he likes doing lots of things and he never feels tired. D. This is Mark. He is 1) young/old and 2) chubby/slim. He has 3) long/short grey hair. He is 4) impatient/honest; he always tells the truth. Nghĩa của từ vựng: - tall: cao - long: dài - slim: mảnh khảnh - chubby: mũm mĩm, mập mạp - straight: thẳng - curly: xoăn - old: già - young: trẻ - thin: gầy - talkative: hay nói - generous: hào phóng - mid-twenties: độ tuổi hai mươi - short: ngắn - black: đen - blond: vàng hoe - cheerful: hào hứng, vui vẻ - energetic: nhiều năng lượng - impatient: nóng nảy - honest: trung thực Lời giải chi tiết: A. This is Martina. She is 1) tall and 2) slim. She has long 3) straight black hair and big brown eyes. She is very 4) popular; everyone likes her. (Đây là Martina. Cô ấy cao và mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài, thẳng màu đen và đôi mắt to màu nâu. Cô ấy rất nổi tiếng; mọi người thích cô ấy.) B. This is Laura. She is 1) young and 2) thin. She has 3) curly brown hair. She is 4) generous; she likes giving things to people. (Đây là Laura. Cô ấy trẻ và gầy. Cô ấy có mái tóc xoăn màu nâu. Cô ấy hào phóng; cô ấy thích tặng quà cho mọi người.) C. This is Mike. He is in his 1) mid-twenties. He has 2) short 3) blond hair. He is 4) energetic; he likes doing lots of things and he never feels tired. (Đây là Mike. Anh ấy ở độ tuổi giữa hai mươi. Anh ấy mái tóc ngắn màu vàng. Anh ấy tràn đầy năng lượng; anh ấy thích làm nhiều việc và anh ấy không bao giờ cảm thấy mệt mỏi.) D. This is Mark. He is 1) old and 2) chubby. He has 3) short grey hair. He is 4) honest; he always tells the truth. (Đây là Mark. Ông ấy già và mập mạp. Ông ấy có mái tóc ngắn màu xám. Ông ấy trung thực; ông ấy luôn nói sự thật.) Bài 2 Foods & Drinks 2. Label the pictures. (Dán nhãn cho các bức tranh.)
Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Underline the odd word out. (Gạch chân từ khác loại ra.) 1. fruit and vegetables: grapes - cabbage - rice 2. carbohydrates: orange - bread - pasta 3. proteins: chicken - cereal – steak Lời giải chi tiết: 1. fruit and vegetables: grapes - cabbage – rice (rau củ quả: nho - bắp cải - gạo) 2. carbohydrates: orange - bread – pasta (chất dinh dưỡng đa lượng: cam - bánh mì - mì ống) 3. proteins: chicken - cereal – steak (chất đạm: gà - ngũ cốc - bò bít tết) Bài 4 Festival activities 4. Match the words to make phrases. (Nối các từ để tạo thành cụm từ.) Lời giải chi tiết: 1 – d. watch a fireworks display (xem một màn pháo hoa) 2 – e. paint your face (vẽ khuôn mặt của bạn) 3 – f. eat traditional meal (ăn bữa ăn truyền thống) 4 – a. play games (chơi trò chơi) 5 – c. wear traditional clothes (mặc quần áo truyền thống) 6 – b. listen to a band (nghe một ban nhạc) Bài 5 Places in town 5. Complete the text with the words from the list. (Hoàn thành đoạn văn với các từ trong danh sách.) Wetherby is a small town in England. It is very beautiful. You can buy fresh bread and delicious cakes from the local 1) _______. Opposite the baker's, there is a 2) _______. You can send letters from there. There is also a 3) _______ in the town. You can borrow books from there. Next to it, there is a new 4) _______ with a computer in every classroom. Doctors work at the small 5) _______. There is also a big 6) _______ in the town. You can buy meat, fish, fruit and vegetables there. There isn't a mall in Wetherby, only small shops. For children, there is a 7) _______ with trains, cars, dolls and balls. There is also a 8) _______ with trendy clothes for everyone. Lời giải chi tiết: Wetherby is a small town in England. It is very beautiful. You can buy fresh bread and delicious cakes from the local 1) baker's. Opposite the baker's, there is a 2) post office. You can send letters from there. There is also a 3) library in the town. You can borrow books from there. Next to it, there is a new 4) school with a computer in every classroom. Doctors work at the small 5) hospital. There is also a big 6) supermarket in the town. You can buy meat, fish, fruit and vegetables there. There isn't a mall in Wetherby, only small shops. For children, there is a 7) toy shop with trains, cars, dolls and balls. There is also a 8) clothes shop with trendy clothes for everyone. (Wetherby là một thị trấn nhỏ ở Anh. Nó rất đẹp. Bạn có thể mua bánh mì tươi và bánh ngọt ngon từ cửa hàng bánh mì địa phương. Đối diện tiệm bánh mì có bưu điện. Bạn có thể gửi thư từ đó. Ngoài ra còn có một thư viện trong thị trấn. Bạn có thể mượn sách từ đó. Bên cạnh đó, có một trường học mới với một máy tính trong mỗi lớp học. Các bác sĩ làm việc tại bệnh viện nhỏ. Nó cũng có một siêu thị trong thị trấn. Bạn có thể mua thịt, cá, trái cây và rau ở đó. Không có trung tâm mua sắm ở Wetherby, chỉ có những cửa hàng nhỏ. Dành cho trẻ em thì có cửa hàng đồ chơi với xe lửa, ô tô, búp bê và bóng. Ngoài ra còn có cửa hàng quần áo với trang phục hợp thời trang cho mọi người.) Bài 6 Prepositions of place 6. Look at the picture. Fill in each gap with the correct preposition. (Nhìn vào bức tranh. Điền vào mỗi chỗ trống với giới từ đúng.)
1. The chemist's is _______ the butcher's. 2. The bookshop is _______ the florist's and the butcher's. 3. The school is _______ the post office. 4. The hospital is _______ the park. 5. The theatre is _______ the hospital. 6. The restaurant is _______the chemist's. 7. The bank is _______ the bus station. 8. The theatre is _______ the supermarket and the stadium. Lời giải chi tiết: 1. The chemist's is in front of the butcher's. (Hiệu thuốc nằm ở phía trước cửa hàng thịt.) 2. The bookshop is between the florist's and the butcher's. (Hiệu sách nằm giữa cửa hàng bán hoa và cửa hàng bán thịt.) 3. The school is behind the post office. (Trường học nằm sau bưu điện.) 4. The hospital is next to the park. (Bệnh viện ở cạnh công viên.) 5. The theatre is opposite the hospital. (Nhà hát ở đối diện bệnh viện.) 6. The restaurant is next to the chemist's. (Nhà hàng nằm cạnh hiệu thuốc.) 7. The bank is behind the bus station. (Ngân hàng ở sau trạm xe buýt.) 8. The theatre is between the supermarket and the stadium. (Nhà hát nằm giữa siêu thị và sân vận động.)
Bài 7 Prepositions of time 7. Fill in each gap with in, on or at. (Điền vào mỗi chỗ trống với in, on hoặc at.) 1. It's cold _______ winter. 2. They're having breakfast _______ the moment. 3. My brother is moving to Ho Chi Minh City _______ September. 4. Mum and Dad are often at home _______ the weekend. 5. My sister's birthday is _______ Christmas Day. 6. Bob usually gets up late _______ Sunday morning. 7. We don't have lessons _______ the afternoon. 8. Jill is going to the cinema _______ Friday. Lời giải chi tiết: Giải thích: 1. Giới từ in đi với các mùa trong năm: in + spring / summer / fall / winter It's cold in winter. (Trời lạnh vào mùa đông.) 2. Cụm at the moment = now / at present: ngay lúc này, bây giờ They're having breakfast at the moment. (Lúc này họ đang ăn sáng.) 3. Giới từ in + các tháng trong năm My brother is moving to Ho Chi Minh City in September. (Anh trai tôi sẽ chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh vào tháng 9.) 4. Cụm at the weekend: vào cuối tuần Mum and Dad are often at home at the weekend. (Bố mẹ thường ở nhà vào cuối tuần.) 5. Giới từ on + ngày lễ cụ thể + Day: on Christmas Day, on Valentine’s Day … My sister's birthday is on Christmas Day. (Sinh nhật của em gái tôi là vào ngày Giáng sinh.) 6. Giới từ on + một khoảng thời gian cụ thể. Bob usually gets up late on Sunday morning. (Bob thường dậy muộn vào sáng chủ nhật.) 7. Giới từ in + các buổi trong ngày: in the morning, in the afternoon, in the evening … We don't have lessons in the afternoon. (Chúng tôi không có tiết học vào buổi chiều.) 8. Giới từ on + các thứ trong tuần: on Monday / Tuesday / Wednesday / … Jill is going to the cinema on Friday. (Jill sẽ đi xem phim vào thứ Sáu.) Bài 8 Subject/Object personal pronouns - Possessive adjectives - Possessive pronouns 8. Fill in each gap with the correct subject/object personal pronoun or possessive adjective/pronoun. (Điền vào mỗi chỗ trống với đại từ nhân xưng chủ ngữ / tân ngữ hoặc tính từ / đại từ sở hữu thích hợp.) Jason’s blog Hi bloggers! Welcome to my homepage! 1) _____ name is Jason. 2) _____ am 14 years old. I am from the UK. I am good at physics and maths. 3) _____ are my favourite subjects. My favourite teacher is Mrs Davis. 4) _____ is very cheerful and I really like 5) _____. My best friend is Bob. 6) _____ is 14 years old, too. His favourite sport is skateboarding, but 7) _____ is basketball. What about 8) _____? Please leave a comment below! Lời giải chi tiết: Jason’s blog Hi bloggers! Welcome to my homepage! 1) My name is Jason. 2) I am 14 years old. I am from the UK. I am good at physics and maths. 3) They are my favourite subjects. My favourite teacher is Mrs Davis. 4) She is very cheerful and I really like 5) her. My best friend is Bob. 6) He is 14 years old, too. His favourite sport is skateboarding, but 7) mine is basketball. What about 8) you? Please leave a comment below! (Blog của Jason Xin chào các blogger! Chào mừng đến với trang chủ của tôi! Tên tôi là Jason. Tôi 14 tuổi. Tôi đến từ nước Anh. Tôi giỏi vật lý và toán học. Chúng là những môn học yêu thích của tôi. Giáo viên yêu thích của tôi là cô Davis. Cô ấy rất vui vẻ và tôi thật sự thích cô ấy. Bạn thân nhất của tôi là Bob. Cậu ấy cũng 14 tuổi. Môn thể thao yêu thích của cậu ấy là trượt ván, nhưng của tôi là bóng rổ. Còn bạn thì sao? Vui lòng để lại một bình luận ở dưới!) Bài 9 Yes-No questions - Wh- questions 9. Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời câu hỏi.) Amanda's Blog Hi bloggers! My name is Amanda and I am sixteen years old. I live in Vancouver, Canada. I enjoy reading and I read books in the evening. I like fantasy books and my favourite author is J. K. Rowling. I have one brother and he is eleven years old. He loves playing sports because he is very energetic. My brother and I go to the cinema once a month. My parents are teachers and they work in a secondary school. Tell me about you and your family! 1. Does Amanda enjoy reading books? 2. Does she have one brother and one sister? 3. Is her brother eleven years old? 4. Do her parents work in a primary school? Lời giải chi tiết: 1. Does Amanda enjoy reading books? (Amanda có thích đọc sách không?) Yes, she does. (Có, cô ấy có thích.) 2. Does she have one brother and one sister? (Có phải cô ấy có một anh trai và một chị gái không?) No, she doesn't. (Không, cô ấy không.) 3. Is her brother eleven years old? (Anh trai cô ấy mười một tuổi phải không?) Yes, he is. (Vâng, đúng vậy.) 4. Do her parents work in a primary school? (Bố mẹ cô ấy có làm việc ở trường tiểu học không?) No, they don't. They work in a secondary school. (Không, họ không. Họ làm việc ở trường cấp hai.) Tạm dịch: Xin chào các blogger! Tên tôi là Amanda và tôi mười sáu tuổi. Tôi sống ở Vancouver, Canada. Tôi thích đọc sách và tôi đọc sách vào buổi tối. Tôi thích sách giả tưởng và tác giả yêu thích của tôi là J. K. Rowling. Tôi có một anh trai và anh ấy mười một tuổi. Anh ấy thích chơi thể thao vì anh ấy rất năng động. Anh trai tôi và tôi đi xem phim mỗi tháng một lần. Cha mẹ tôi là giáo viên và họ làm việc tại một trường trung học. Hãy cho tôi biết về bạn và gia đình của bạn! Bài 10 10. Form Wh-questions for the underlined parts in the text. (Đặt câu hỏi Wh cho phần gạch chân trong đoạn văn.) Hi bloggers! My name is Amanda and I am sixteen years old. I live in Vancouver, Canada. I enjoy reading and I read books in the evening. I like fantasy books and my favourite author is J. K. Rowling. I have one brother and he is eleven years old. He loves playing sports because he is very energetic. My brother and I go to the cinema once a month. My parents are teachers and they work in a secondary school. Tell me about you and your family! Example: 1. How old is Amanda? (Amanda bao nhiêu tuổi?) Lời giải chi tiết: 1. How old is Amanda? (Amanda bao nhiêu tuổi?) 2. Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?) 3. When does she read books? (Cô ấy đọc sách khi nào?) 4. What kind of books does she like? (Cô ấy thích loại sách gì?) 5. Who is her favourite author? (Tác giả yêu thích của cô ấy là ai?) 6. Why does her brother love playing sports? (Tại sao anh trai cô ấy thích chơi thể thao?) 7. How often do Amanda and her brother go to the cinema? (Amanda và anh trai cô ấy đi xem phim bao lâu một lần?)
|