Skills practice C - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Which person does each statement (1-5) refer to? Read the forum and write L (Linh) or M (Mike).2. Read the forum and decide if the statements (1-5) are R (right), W(wrong) or DS (doesn't say).3. Read the forum and answer the questions (1-3).4. Listen to a dialogue between two friends and complete the gaps (1-4).

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Reading

TeenLife Forum

JULIE_J: Hi, everyone! Do you think social media addiction is a problem for teenagers?

LINH_NGO22: I'm not sure. My friends and I spend a lot of time on social media, but I don't think it's an addiction. We do lots of other things, too. We take part in after-school activities, go shopping and play sports. We don't go on social media when we're doing those things, so I don't think it's a problem.

MIKE_H: It certainly is! I know because it happened to me. A few months ago, my parents said I was spending too much time on my smartphone, so they took it away. At first, I was angry and very bored. After a few days, I started reading and drawing. I liked those things when I was young, but when I discovered social media, I forgot about them. Now, I've got my phone back, but I only go on social media for an hour a day. That's enough!

(Diễn Đàn Cuộc Sống Tuổi Teen

JULIE_J: Chào mọi người! Bạn có nghĩ nghiện mạng xã hội là một vấn đề đối với thanh thiếu niên không?

LINH_NGO22: Tôi không chắc nữa. Tôi và bạn bè dành nhiều thời gian cho mạng xã hội, nhưng tôi không nghĩ đó là chứng nghiện. Chúng tôi cũng làm nhiều việc khác nữa. Chúng tôi tham gia các hoạt động sau giờ học, đi mua sắm và chơi thể thao. Chúng tôi không truy cập mạng xã hội khi đang làm những việc đó, vì vậy tôi không nghĩ đó là vấn đề.

MIKE_H: Chắc chắn là như vậy! Tôi biết vì nó đã xảy ra với tôi. Vài tháng trước, bố mẹ tôi nói rằng tôi đã dành quá nhiều thời gian cho điện thoại thông minh nên họ đã cất nó đi. Ban đầu, tôi giận và chán lắm. Sau vài ngày, tôi bắt đầu đọc và vẽ. Tôi thích những thứ đó khi còn trẻ, nhưng khi khám phá ra mạng xã hội, tôi đã quên mất chúng. Bây giờ, tôi đã dùng lại điện thoại, nhưng tôi chỉ lên mạng xã hội một giờ mỗi ngày. Thế là đủ rồi!)

 

1. Which person does each statement (1-5) refer to? Read the forum and write L (Linh) or M (Mike).

(Mỗi câu (1-5) đề cập đến người nào? Đọc diễn đàn và viết L (Linh) hoặc M (Mike).)

1. This person goes to after-school clubs with his/her friends.

2. This person only uses social media for an hour a day now.

3. This person likes reading books.

4. This person spends a lot of time on social media now.

5. This person believes social media addiction is real.

Lời giải chi tiết:

1. This person goes to after-school clubs with his/her friends. [L]

(Người này đến các câu lạc bộ sau giờ học với bạn bè của mình.)

Thông tin:

“LINH_NGO22: We take part in after-school activities, go shopping and play sports.”

(Chúng tôi tham gia các hoạt động sau giờ học, đi mua sắm và chơi thể thao.)

2. This person only uses social media for an hour a day now. [M]

(Người này hiện chỉ sử dụng mạng xã hội một giờ mỗi ngày.)

Thông tin:

“MIKE_H: Now, I've got my phone back, but I only go on social media for an hour a day.”

(Bây giờ, tôi đã lấy lại điện thoại, nhưng tôi chỉ lên mạng xã hội một giờ mỗi ngày.)

3. This person likes reading books. [M]

(Người này thích đọc sách.)

Thông tin:

“MIKE_H: After a few days, I started reading and drawing. I liked those things when I was young…”

(Sau vài ngày, tôi bắt đầu đọc và vẽ. Tôi thích những thứ đó khi còn trẻ..)

4. This person spends a lot of time on social media now. [L]

(Người này dành rất nhiều thời gian trên mạng xã hội.)

Thông tin:

“LINH_NGO22: My friends and I spend a lot of time on social media.”

(Tôi và bạn bè dành nhiều thời gian cho mạng xã hội.)

5. This person believes social media addiction is real. [M]

(Người này tin rằng chứng nghiện mạng xã hội là có thật.)

Thông tin:

“MIKE_H: It certainly is! I know because it happened to me.”

(Chắc chắn là như vậy! Tôi biết vì nó đã xảy ra với tôi.)

Bài 2

2. Read the forum and decide if the statements (1-5) are R (right), W(wrong) or DS (doesn't say).

(Đọc diễn đàn và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

1. Linh thinks she and her friends are addicted to social media.

2. Linh is good at sports.

3. Mike felt bored and angry without his smartphone.

4. Mike read books before he started using social media.

5. Lots of Mike's friends are addicted to social media.

Lời giải chi tiết:

1. Linh thinks she and her friends are addicted to social media. [W]

(Linh nghĩ rằng cô ấy và bạn bè của cô ấy nghiện mạng xã hội.) => SAI

Thông tin:

“LINH_NGO22: My friends and I spend a lot of time on social media, but I don't think it's an addiction.”

(Tôi và bạn bè dành nhiều thời gian cho mạng xã hội, nhưng tôi không nghĩ đó là chứng nghiện.)

2. Linh is good at sports. [DS]

(Linh chơi thể thao giỏi.) => KHÔNG NÓI

3. Mike felt bored and angry without his smartphone. [R]

(Mike từng cảm thấy buồn chán và tức giận khi không có điện thoại thông minh.) => ĐÚNG

Thông tin:

MIKE_H: At first, I was angry and very bored.

(Ban đầu, tôi thấy giận và buồn chán.)

4. Mike read books before he started using social media. [R]

(Mike đọc sách trước khi bắt đầu sử dụng mạng xã hội.) => ĐÚNG

Thông tin:

“After a few days, I started reading and drawing. I liked those things when I was young, but when I discovered social media, I forgot about them.”

(Tôi thích những thứ đó khi còn trẻ, nhưng khi khám phá ra mạng xã hội, tôi đã quên mất chúng.)

5. Lots of Mike's friends are addicted to social media. [DS]

(Rất nhiều bạn bè của Mike nghiện mạng xã hội.) => KHÔNG NÓI

Bài 3

3. Read the forum and answer the questions (1-3).

(Đọc diễn đàn và trả lời câu hỏi (1-3).)

1. Does Linh go on social media when she takes part in after-school activities?

(Linh có lên mạng xã hội khi cô ấy tham gia các hoạt động sau giờ học không?)

2. Why did Mike's parents take his smartphone away?

(Tại sao bố mẹ Mike lại lấy đi điện thoại thông minh của anh ấy?)

3. What did Mike like doing when he was young?

(Mike thích làm gì khi còn nhỏ?)

Lời giải chi tiết:

1. No, she doesn't.

(Không, cô ấy không.)

2. Because he was using too much time on his smartphone.

(Bởi vì anh ấy đã sử dụng quá nhiều thời gian trên điện thoại thông minh của mình.)

3. He liked reading and drawing when he was young.

(Anh ấy thích đọc sách và vẽ khi còn nhỏ.)

Bài 4

4. Listen to a dialogue between two friends and complete the gaps (1-4).

(Nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn và điền vào chỗ trống (1-4).)

Olivia's timetable

9:00 a.m. - 3:30 p.m.: have [1] _______

3:30 p.m. - 4:30 p.m.: go to [2] _______ Club

5:00 p.m.: get home and do [3] _______

7:00 p.m.: play [4] _______ with Tom

Lời giải chi tiết:

Olivia's timetable

(Thời gian biểu của Olivia)

9:00 a.m. - 3:30 p.m.: have [1] lessons

(9:00 sáng - 3:30 chiều: có tiết học)

3:30 p.m. - 4:30 p.m.: go to [2] Science Club

(3:30 chiều. - 16h30: đến CLB Khoa học)

5:00 p.m.: get home and do [3] homework

(5:00 chiều: về nhà và làm bài tập về nhà)

7:00 p.m.: play [4] computer games with Tom

(7:00 tối: chơi trò chơi máy tính với Tom)

Bài nghe:

Tom: Hi, Olivia. Are you busy tomorrow?

Olivia: Hello, Tom! Yes, I am! It's Friday, so I have lessons from 9 o'clock until half past three. I have to give a presentation in my geography lesson and I feel really worried!

Tom: Don't worry! I'm sure you're good at giving presentations. So, what are you doing after school?

Olivia: I'm going to an after-school club.

Tom: Which one? The Art Club?

Olivia: No, the Art Club is on Wednesdays. It's the Science Club tomorrow. Do you want to come with me?

Tom: Thanks, but I can't. I'm going on a school trip tomorrow and we're coming back at about 6 o'clock.

Olivia: Oh, OK. Well, I get home at about 5 o'clock and then I do my homework. It usually takes an hour or two. Do you want to come over at 7 o'clock, after you get back from your trip? We can play computer games together.

Tom: Sure!

(Tom: Chào, Olivia. Ngày mai bạn có bận không?

Olivia: Xin chào, Tom! Vâng là tôi! Hôm nay là thứ Sáu, vì vậy tôi có bài học từ 9 giờ đến 3 giờ rưỡi. Tôi phải thuyết trình trong bài học địa lý của mình và tôi cảm thấy thực sự lo lắng!

Tom: Đừng lo lắng! Tôi chắc rằng bạn giỏi thuyết trình. Vì vậy, bạn đang làm gì sau giờ học?

Olivia: Tôi sẽ đến một câu lạc bộ sau giờ học.

Tom: Cái nào? Câu lạc bộ nghệ thuật?

Olivia: Không, Câu lạc bộ Nghệ thuật hoạt động vào Thứ Tư. Đó là Câu lạc bộ Khoa học vào ngày mai. Bạn có muốn đi cùng tôi không?

Tom: Cảm ơn, nhưng tôi không thể. Tôi sẽ có một chuyến đi học vào ngày mai và chúng tôi sẽ trở lại vào khoảng 6 giờ.

Olivia: Ồ, được thôi. Chà, tôi về nhà lúc khoảng 5 giờ và sau đó tôi làm bài tập về nhà. Nó thường mất một hoặc hai giờ. Bạn có muốn đến lúc 7 giờ, sau khi bạn trở về từ chuyến đi của mình không? Chúng ta có thể chơi trò chơi máy tính với nhau.

Tom: Chắc chắn rồi!)

 

Bài 5

5. Listen to a dialogue between Ben and Lucy about technology. Complete the sentences (1-5) with no more than TWO words.

(Nghe đoạn hội thoại giữa Ben và Lucy về công nghệ. Hoàn thành các câu (1-5) với không quá HAI từ.)

1. Ben asked for a ______ for his birthday.

2. Ben cannot use his tablet to send ______.

3. Ben got his tablet from ______.

4. Ben's mum thinks using his tablet will affect his ______.

5. Every day, Ben can only use his tablet for ______.

Lời giải chi tiết:

1. Ben asked for a laptop for his birthday.

(Ben yêu cầu một chiếc máy tính xách tay cho ngày sinh nhật của anh ấy.)

2. Ben cannot use his tablet to send text messages.

(Ben không thể sử dụng máy tính bảng của mình để gửi tin nhắn văn bản.)

3. Ben got his tablet from his uncle.

(Ben nhận máy tính bảng từ chú của mình.)

4. Ben's mum thinks using his tablet will affect his attention span.

(Mẹ của Ben nghĩ rằng việc sử dụng máy tính bảng sẽ ảnh hưởng đến khả năng chú ý của cậu ấy.)

5. Every day, Ben can only use his tablet for two hours.

(Mỗi ngày, Ben chỉ có thể sử dụng máy tính bảng của mình trong hai giờ.)

Bài nghe:

Lucy: Hi, Ben! What are you looking at? Not your smartphone again!

Ben: No, it's my new tablet. I asked for a laptop for my birthday, but I got this and it's actually better!

Lucy: Can you play games on it?

Ben: Sure! I can go on social media and listen to music, too.

Lucy: Can you send text messages?

Ben: Well, no. But I can chat online.

Lucy: Cool! Did your parents buy it for you?

Ben: No, my uncle bought it for me. He works in a computer shop. He said it would help me improve my computer skills. But my mum is worried it will reduce my attention span. She's put a limit on it and I can only use it for two hours a day.

Lucy: That's OK. I only use my smartphone for thirty minutes to an hour. Some of my friends spend over four hours a day online, though!

Ben: That's a lot!

(Lucy: Chào Ben! Bạn đang nhìn gì đó? Không phải điện thoại thông minh của bạn nữa chứ!

Ben: Không, đó là máy tính bảng mới của tôi. Tôi đã yêu cầu một chiếc máy tính xách tay cho ngày sinh nhật của mình, nhưng tôi đã nhận được cái này và nó thực sự tốt hơn!

Lucy: Bạn có thể chơi trò chơi trên đó không?

Bin: Chắc chắn rồi! Tôi cũng có thể truy cập mạng xã hội và nghe nhạc.

Lucy: Bạn có thể gửi tin nhắn không?

Ben: À, không. Nhưng tôi có thể trò chuyện trực tuyến.

Lucy: Tuyệt! Bố mẹ bạn mua cho bạn à?

Ben: Không, chú tôi đã mua nó cho tôi. Anh ấy làm việc trong một cửa hàng máy tính. Anh ấy nói nó sẽ giúp tôi cải thiện kỹ năng máy tính của mình. Nhưng mẹ tôi lo lắng nó sẽ làm giảm khả năng chú ý của tôi. Cô ấy đặt giới hạn cho nó và tôi chỉ có thể sử dụng nó trong hai giờ một ngày.

Lucy: Không sao đâu. Tôi chỉ sử dụng điện thoại thông minh của mình trong ba mươi phút đến một giờ. Tuy nhiên, một số bạn bè của tôi dành hơn bốn giờ mỗi ngày để trực tuyến!

Ben: Đó là quá nhiều!)

Bài 6

6. Listen to four people talking about teenagers' problems. Match the speakers (1-4) to what they say (A-E). There is one extra letter.

(Hãy nghe bốn người nói về những vấn đề của thanh thiếu niên. Nối người nói (1-4) với những gì họ nói (A-E). Có thêm một chữ cái thừa.)

 

A. He/She is really stressed about exams.

B. He/She is starting at a new school.

C. He/She often argues with his/her parents.

D. He/She suffers from bullying.

E. He/She thinks he/she is addicted to social media.

Lời giải chi tiết:

Speaker 1 - A. He/She is really stressed about exams.

(Anh ấy/cô ấy thực sự căng thẳng về các kỳ thi.)

Thông tin bài nghe:

Speaker 1: “I'm a good student and I study hard, but I don't like sitting exams. I usually get good grades, but I always feel nervous before every test. I can't even sleep the night before!”

(Tôi là một học sinh giỏi và tôi học hành chăm chỉ, nhưng tôi không thích dự thi. Tôi thường đạt điểm cao, nhưng tôi luôn cảm thấy lo lắng trước mỗi bài kiểm tra. Tôi thậm chí không thể ngủ vào đêm hôm trước!)

Speaker 2 - C. He/She often argues with his/her parents.

(Anh ấy/Cô ấy thường tranh luận với bố mẹ của mình.)

Thông tin bài nghe:

Speaker 2: “Mum, Dad and I used to have a lot of fun, but these days we can't agree on many things. They are usually stressed and we argue a lot. I don't know what to do.”

(Mẹ, bố và tôi đã từng rất vui vẻ, nhưng những ngày này chúng tôi không thể thống nhất với nhau về nhiều thứ. Họ thường căng thẳng và chúng tôi tranh luận rất nhiều. Tôi không biết phải làm gì.)

Speaker 3 - B. He/She is starting at a new school.

(Anh ấy / Cô ấy đang bắt đầu ở một trường học mới.)

Thông tin bài nghe:

Speaker 3: “We had to move here because my mum got a new job. I'm happy for her, and I like our new house and neighbourhood. But I miss my old school and my friends. I hope I can make new friends easily, but it's hard being the new kid.”

(Chúng tôi phải chuyển đến đây vì mẹ tôi có công việc mới. Tôi mừng cho cô ấy, và tôi thích ngôi nhà và khu phố mới của chúng tôi. Nhưng tôi nhớ trường cũ và bạn bè của tôi. Tôi hy vọng mình có thể dễ dàng kết bạn mới, nhưng thật khó để trở thành một đứa trẻ mới.)

Speaker 4 - D. He/She suffers from bullying.

(Anh ấy/Cô ấy bị bắt nạt.)

Thông tin bài nghe:

Speaker 4: “I really don't like social media. All the students at my school use it all the time. Some girls in my class post bad things about me on there, and everyone sees them. It makes me really sad.”

(Tôi thực sự không thích mạng xã hội. Tất cả các sinh viên ở trường của tôi sử dụng nó tất cả các thời gian. Một số bạn nữ trong lớp đăng những điều không hay về tôi lên đó, và mọi người đều nhìn thấy chúng. Nó làm tôi thực sự buồn.)

Bài 7

7. Complete the text with advantage, disadvantage, unfortunately and opinion.

(Hoàn thành văn bản với advantage, disadvantage, unfortunately và opinion.)

Lots of children use electronic devices these days. One 1) _______ of this is that they can learn new things. Something else parents like about this is that it keeps children quiet and safe. 2) _______, there are also some disadvatages. One 3) _______ is that it can reduce children's attention span. It can also make them gain weight. In my 4) _______, children should only use electronic devices for a short time each day.

Lời giải chi tiết:

Lots of children use electronic devices these days. One 1) advantage of this is that they can learn new things. Something else parents like about this is that it keeps children quiet and safe. 2) Unfortunately, there are also some disadvatages. One 3) disadvantage is that it can reduce children's attention span. It can also make them gain weight. In my 4) opinion, children should only use electronic devices for a short time each day.

(Rất nhiều trẻ em sử dụng các thiết bị điện tử ngày nay. Một lợi thế của việc này là họ có thể học những điều mới. Một điểm khác mà các bậc cha mẹ thích ở điều này là nó giữ cho trẻ yên tĩnh và an toàn. Thật không may, cũng có một số nhược điểm. Một bất lợi là nó có thể làm giảm khả năng chú ý của trẻ em. Nó cũng có thể làm cho họ tăng cân. Theo quan điểm của tôi, trẻ em chỉ nên sử dụng các thiết bị điện tử trong một thời gian ngắn mỗi ngày.)

Bài 8

8. Use the notes to write a blog entry about the advantages and disadvantages of technology (about 80-100 words).

(Sử dụng các ghi chú để viết một bài blog về những ưu điểm và nhược điểm của công nghệ (khoảng 80-100 từ).)

Topic: using technology

(Chủ đề: sử dụng công nghệ)

Advantages: connect with people in other places, develop our computer skills

(Ưu điểm: kết nối với mọi người ở những nơi khác, phát triển kỹ năng máy tính của chúng ta)

Disadvantages: spend too much time on social media, reduce our attention span

(Nhược điểm: dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, giảm khả năng chú ý của chúng ta)

Lời giải chi tiết:

Hi readers! This is Quynh again, and today's blog is about using technology.

There are advantages of using technology. For example, we can connect with people in other places. We can also develop our computer skills. Unfortunately, there are also some disadvantages. We can spend too much time on social media than meeting our friends face-to-face. Another disadvantage is that it can also reduce our attention span.

In my view, technology is great, but we need to be careful about using it. What do you think? Let me know in the comments!

(Xin chào độc giả! Lại là Quỳnh đây, và blog hôm nay là về sử dụng công nghệ.

Có những lợi thế của việc sử dụng công nghệ. Ví dụ, chúng ta có thể kết nối với mọi người ở những nơi khác. Chúng ta cũng có thể phát triển kỹ năng máy tính của mình. Thật không may, cũng có một số nhược điểm. Chúng ta có thể dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội hơn là gặp mặt trực tiếp bạn bè. Một nhược điểm khác là nó cũng có thể làm giảm khả năng chú ý của chúng ta.

Theo quan điểm của tôi, công nghệ rất tuyệt, nhưng chúng ta cần cẩn thận khi sử dụng nó. Bạn nghĩ sao? Hãy cho tôi biết ở phần bình luận!)

 

Bài 9

9. This is part of an email from your English-speaking friend.

(Đây là một phần của email từ người bạn nói tiếng Anh của bạn.)

“I think I'm addicted to social media. I check my phone hundreds of times a day and I spend hours using it. Can you give me some advice?”.

(Tôi nghĩ mình nghiện mạng xã hội. Tôi kiểm tra điện thoại của mình hàng trăm lần mỗi ngày và tôi dành hàng giờ để sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi một lời khuyên?.)

Write an email to your friend giving him/her advice (about 80-100 words).

(Viết một email cho bạn của bạn để đưa ra lời khuyên (khoảng 80-100 từ).)

Lời giải chi tiết:

Hi An,

I'm sorry to hear that you are addicted to social media. I've got some advice for you.

You should leave your phone at home when you go to school or go out with your friends. In this way, you can't use it, even if you want to. Another idea is to set a time limit on your phone. You can use some apps to do this. Then, your phone will shut down when your time is up.

I hope my advice helps.

Write back.

Truong.

(Chào An,

Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn nghiện mạng xã hội. Tôi có vài lời khuyên cho bạn.

Bạn nên để điện thoại ở nhà khi đi học hoặc đi chơi với bạn bè. Bằng cách này, bạn không thể sử dụng nó, ngay cả khi bạn muốn. Một ý tưởng khác là đặt giới hạn thời gian trên điện thoại của bạn. Bạn có thể sử dụng một số ứng dụng để làm điều này. Sau đó, điện thoại của bạn sẽ tắt khi hết thời gian.

Tôi hy vọng lời khuyên của tôi sẽ giúp ích.

Viết lại cho tôi nhé.

Trường.)

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close