UNIT 7. THE WORLD OF WORK
[THẾ GIỚI CÔNG VIỆC]
1.
coop /kuːp/
/kuːp/ (n): chuồng gà
2.
definitely /ˈdefɪnətli/(adv)
/ˈdefɪnətli/ (adv): chắc chắn, nhất định
3.
feed /fiːd/
/fiːd/ (v): cho ăn
4.
hard
/hɑːd/ (adv): vất vả/chăm chỉ
5.
hour /ˈaʊə(r)/
/aʊr/ (n): tiếng, giờ
6.
lazy /ˈleɪzi/
/ˈleɪ.zi/ (adj): lười biếng
7.
period /ˈpɪəriəd/
/ˈpɪə.ri.əd/ (n): tiết học
8.
public holiday
/ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (n): ngày lễ
9.
quite /kwaɪt/
/kwaɪt/ (adv): tương đối, khá
10.
real /ˈriːəl/
/riː.əl/ (adj): thật, thật sự
11.
shed /ʃed/
/ʃed/ (n): nhà kho, chuồng (trâu bò)
12.
shift /ʃɪft/
/ʃɪft/ (n): ca làm việc
13.
typical /ˈtɪpɪkl/
/ ˈtɪp.ɪ.kəl/ (adj): điển hình, tiêu biểu
14.
vacation /veɪˈkeɪʃn/
/veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ lễ
15.
Easter /ˈiːstə(r)/
/ˈiː.stər/ (n): Lễ Phục Sinh
16.
Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/
/ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ (n): Lễ Tạ Ơn
17.
review /rɪˈvjuː/
/rɪˈvjuː/ (v): ôn tập
18.
supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ (n): siêu thị
19.
homeless /ˈhəʊmləs/
/ˈhəʊm.ləs/ (adj): không nhà, vô gia cư
HocTot.Nam.Name.Vn