Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 7

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 7 unit 1

UNIT 1. BACK TO SCHOOL

[TRỞ LẠI TRƯỜNG]

1. 

bus stop /bʌs stɒp/

(n): trạm xe buýt

2. 

different /ˈdɪfrənt/

(adj): khác

3. 

distance /ˈdɪstəns/

(n): khoảng cách

4. 

far /fɑː(r)/

(adj/adv): xa

5. 

means /miːnz/

(n): phương tiện

6. 

transport /ˈtrænspɔːt/

(n): sự chuyển chở, vận tải

7. 

miss /mɪs/

(v): nhớ, nhỡ

8. 

nice /naɪs/

(adj): vui, tốt đẹp

9.  

fine /faɪn/

(adj): tốt, khỏe

10. 

pretty /ˈprɪti/

(adv): khá

11. 

unhappy /ʌnˈhæpi/

(adj): không hài lòng, không vui

12. 

still /stɪl/

(adv): vẫn

13. 

lunch room /ˈlʌntʃ rum/

(n): phòng ăn trưa

14. 

parent /ˈpeərənt/

(n): cha, mẹ

15. 

market /ˈmɑːkɪt/

(n): chợ

16. 

movie /ˈmuːvi/

(n): bộ phim

17. 

survey /ˈsɜːveɪ/

(n): cuộc điều tra, khảo sát

HocTot.Nam.Name.Vn

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 7 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close