Vocabulary & Grammar - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success1. Rearrange the letters to name the following pictures. 2. Use the words in 1 to complete the following sentences.3. Choose the correct words to complete the following sentences. 4. Underline the correct words or phrases to complete the following sentences.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Rearrange the letters to name the following pictures. (Sắp xếp lại các chữ cái để gọi tên các hình sau.) Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Use the words in 1 to complete the following sentences. (Sử dụng các từ trong phần 1 để hoàn thành các câu sau.) 1. The ______ looked scary; they were green, and had long legs, huge heads, and big eyes. 2. There are a lot of solar systems in a ______. 3. Ash began to erupt from the ______ in the mountain. 4. The scientist was looking at the stars through a ______. 5. They launched the ______ into space in March 1980. 6. ______ water is one of the things that a planet needs to support life on it. Lời giải chi tiết: 1. The aliens looked scary; they were green, and had long legs, huge heads, and big eyes. (Người ngoài hành tinh trông đáng sợ; chúng có màu xanh lục, chân dài, đầu to và mắt to.) 2. There are a lot of solar systems in a galaxy. (Có rất nhiều hệ mặt trời trong một thiên hà.) 3. Ash began to erupt from the creater in the mountain. (Tro bụi bắt đầu phun ra từ miệng núi lửa trên núi.) 4. The scientist was looking at the stars through a telescope. (Nhà khoa học đang nhìn các vì sao qua kính viễn vọng.) 5. They launched the rocket into space in March 1980. (Họ đã phóng tên lửa vào không gian vào tháng 3 năm 1980.) 6. liquid water is one of the things that a planet needs to support life on it. (Nước lỏng là một trong những thứ mà một hành tinh cần để hỗ trợ sự sống trên đó.) Bài 3 3. Choose the correct words to complete the following sentences. (Chọn từ đúng để hoàn thành các câu sau.) 1. We tried to ______ the aliens and managed to stop them from invading our planet. A. oppose B. support C. strike D. struggle 2. Animals are living ______; therefore, we should not hurt them needlessly. A. types B. aliens C. creatures D. breeds 3. There is a strong ______ that it will rain this afternoon. A. possibility B. occasion C. trace D. opportunity 4. It's exciting to discover ______ of earlier civilizations. A. chances B. opportunities C. possibilities D. traces 5. What is the most ______ planet for life in our solar system? A. encouraging B. promising C. habitable D. possible Lời giải chi tiết: 1. We tried to oppose the aliens and managed to stop them from invading our planet. (Chúng tôi đã cố gắng chống lại người ngoài hành tinh và đã ngăn chặn được chúng xâm chiếm hành tinh của chúng ta.) A. oppose (v): phản đối B. support (v): ủng hộ C. strike (v): đình công D. struggle (v): đấu tranh 2. C Animals are living creatures; therefore, we should not hurt them needlessly. (Động vật là sinh vật sống; do đó, chúng ta không nên làm tổn thương họ một cách không cần thiết.) Giải thích: A. types (n): loại B. aliens (n): người ngoài hành tinh C. creatures (n): sinh vật D. breeds (n): giống 3. A There is a strong possibility that it will rain this afternoon. (Có khả năng trời sẽ mưa vào chiều nay.) Giải thích: A. possibility (adj): khả năng B. occasion (n): dịp C. trace (n): dấu vết D. opportunity (n): cơ hội 4. D It's exciting to discover traces of earlier civilizations. (Thật thú vị khi khám phá ra dấu vết của các nền văn minh trước đó.) Giải thích: A. chances (n): cơ hội B. opportunities (n): cơ hội C. possibilities (n): khả năng D. traces (n): dấu vết 5. B What is the most promising planet for life in our solar system? (Đâu là hành tinh hứa hẹn nhất cho sự sống trong hệ mặt trời của chúng ta?) Giải thích: A. encouraging (adj): khích lệ B. promising (adj): đầy hứa hẹn C. habitable (adj): có thể ở được D. possible (adj): có thể Bài 4 4. Underline the correct words or phrases to complete the following sentences. (Gạch dưới các từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau.) 1. My younger brother asked me how many planets (there were / were there) in our solar system. 2. He asked me what (I was / was I) doing then. 3. The students asked their teacher how scientists (were exploring / are exploring) planets in other galaxies. 4. Last Monday, the teacher asked the class who was on duty (today / that day). 5. They wanted to know who (would / will) be the first to step onto Mars. Phương pháp giải: Cấu trúc lời nói gián tiếp với câu hỏi: S+ ask (wonder, want to know) + question word + clause (lùi thì). Lời giải chi tiết: 1. My younger brother asked me how many planets there were in our solar system. (Em trai tôi hỏi tôi có bao nhiêu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.) 2. He asked me what I was doing then. ( Anh ấy hỏi tôi lúc đó tôi đang làm gì.) 3. The students asked their teacher how scientists were exploring planets in other galaxies. (Các học sinh hỏi giáo viên của họ về cách các nhà khoa học khám phá các hành tinh ở các thiên hà khác.) 4. Last Monday, the teacher asked the class who was on duty that day. (Thứ hai tuần trước, cô giáo hỏi cả lớp hôm đó ai trực.) 5. They wanted to know who would be the first to step onto Mars. (Họ muốn biết ai sẽ là người đầu tiên bước lên sao Hỏa.) Bài 5 5. Change the following questions into reported questions. (Chuyển các câu hỏi sau thành câu hỏi tường thuật.) 1. "How often do you visit your grandparents?" Hai asked Hoa. ("Bạn có thường xuyên đến thăm ông bà của mình không?" Hải hỏi Hoa.) 2. She asked me, "What does a UFO look like?" (Cô ấy hỏi tôi, "UFO trông như thế nào?") 3. The student asked his teacher, "Why is the climate on Mars unsuitable for human life?" (Học sinh hỏi giáo viên: "Tại sao khí hậu trên sao Hỏa không thích hợp cho cuộc sống của con người?") 4. "Which is longer, a day on Venus or a day on Earth?" I wondered. ("Cái nào dài hơn, một ngày trên sao Kim hay một ngày trên Trái đất?" Tôi tự hỏi.) 5. "Why do people call Mars the Red Planet?" my son asked me. ( "Tại sao người ta gọi sao Hỏa là Hành tinh Đỏ?" con trai tôi hỏi tôi.) Phương pháp giải: Cấu trúc lời nói gián tiếp với câu hỏi: S+ ask (wonder, want to know) + question word + clause (lùi thì). Lời giải chi tiết: 1. Hai asked Hoa how often she visited her grandparents. (Hải hỏi Hoa rằng cô ấy có thường xuyên đến thăm ông bà của cô ấy không.) 2. She asked me what a UFO looked like. (Cô ấy hỏi tôi UFO trông như thế nào.) 3. The student asked his teacher why the climate on Mars was unsuitable for human life. (Cậu học sinh hỏi giáo viên tại sao khí hậu trên sao Hỏa không phù hợp với cuộc sống của con người.) 4. I wondered which was longer, a day on Venus or a day on Earth. (Tôi tự hỏi cái nào dài hơn, một ngày trên sao Kim hay một ngày trên Trái đất.) 5. My son asked me why people called Mars the Red Planet. (Con trai tôi hỏi tôi tại sao người ta gọi sao Hỏa là Hành tinh Đỏ.) Bài 6 6. Write the exact questions the policeman asked a woman. The first question has been done as an example. (Viết chính xác những câu hỏi mà viên cảnh sát đã hỏi một người phụ nữ. Câu hỏi đầu tiên đã được làm như một ví dụ.) The policeman asked the woman what her name was. He also asked which hotel she was staying at then. Then he asked her what was in her suitcase. Next, he asked whose car that was. He asked her who she was going to meet that night. Finally, he asked her when she was going to leave for Paris. Phương pháp giải: Tạm dịch: Viên cảnh sát hỏi người phụ nữ tên cô ấy là gì. Anh ấy cũng hỏi cô ấy đang ở khách sạn nào sau đó. Sau đó, anh ấy hỏi cô ấy có gì trong vali của cô ấy. Tiếp theo, anh ta hỏi chiếc xe đó là của ai. Anh ấy hỏi cô ấy rằng cô ấy sẽ gặp ai vào tối hôm đó. Cuối cùng, anh hỏi cô khi nào cô sẽ đi Paris. Lời giải chi tiết: 1. What is your name? (Tên của bạn là gì?) 2. Which hotel are you staying at now? (Bạn đang ở khách sạn nào?) 3. What is in your suitcase? (Có gì trong vali của bạn?) 4. Whose car is that / this? (Cái xe đó/cái này của ai?) 5. Who are you going to meet tonight? (Bạn sẽ gặp ai tối nay?) 6. When are you going to leave for Paris? (Khi nào bạn sẽ đi Paris?)
|