Unit 6. I have a new friend. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and FriendsLook at your picture. Read and circle. Write. Listen, draw, and color. Look and read. Put a check ✓ or a cross ✖ in the box. Match the words to the letters. Read. Write words from the box. Write the short form.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Lesson 1 Bài 1 1. Draw and color yourself. (Vẽ và tô màu bức tranh về bản thân bạn.) Lời giải chi tiết: Lesson 1 Bài 2 2. Look at your picture. Read and circle. Write. (Nhìn vào bức tranh bạn vẽ. Đọc và khoanh tròn. Viết vào chỗ trống.) 1. My eyes are I have ___ eyes. 2. My hair is I have ___ hair. 3. My hair is I have ___ hair. 4. My hair is I have ___ hair. Lời giải chi tiết: 1. My eyes are I have black eyes. (Mắt của tôi màu đen. Tôi có đôi mắt màu đen.) 2. My hair is I have brown hair. (Tóc của tôi màu nâu. Tôi có mái tóc màu nâu.) 3. My hair is I have straight hair. (Tóc của tôi thẳng. Tôi có mái tóc thẳng.) 4. My hair is I have long hair. (Tóc của tôi dài. Tôi có mái tóc dài.) Lesson 2 Bài 1 1. Listen, draw, and color. (Nghe, vẽ và tô màu.) Phương pháp giải: Bài nghe
Lesson 2 Bài 2 2. Look at the pictures, write and circle. (Nhìn vào các bức tranh trên, viết và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 Bài 1 1. Look and match. (Nhìn và nối các đáp án đúng với nhau.) Phương pháp giải: tall: cao short: thấp thin: gầy Lời giải chi tiết: Lesson 3 Bài 2 2. Look and read. Put a check ✓ or a cross ✖ in the box. (Nhìn và đọc. Điền dấu ✓ hoặc dấu ✖ vào ô trống.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: Lesson 4 Bài 1 1. Match. (Nối.) Lời giải chi tiết: Lesson 4 Bài 2 2. Match the words to the letters. (Nối các chữ cái lại với các từ.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: Lesson 4 Bài 3 3. Look at the picture and the letters. Write and say the word. (Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đó.) Lời giải chi tiết:
Lesson 5 Bài 1 1. Read. Write words from the box. (Đọc. Viết từ đúng vào ô trống.)
I have these friends. Simon has brown (1) ___. It is short and curly. Amy is his cousin. She has long hair. It is red and (2) ___. She has blue eyes. Ed has (3) ___ hair. He has green (4) ___. Phương pháp giải: Eyes. (Đôi mắt.) Hair. (Mái tóc.) Black. (Màu đen.) Curly. (Xoăn.) I have these friends. Simon has brown (1) ___. It is short and curly. Amy is his cousin. She has long hair. It is red and (2) ___. She has blue eyes. Ed has (3) ___ hair. He has green (4) ___. (Tôi có những người bạn. Simon có (1) ___ màu nâu. Nó ngắn và xoăn. Amy là họ hàng của anh ấy. Cô ấy có mái tóc dài. Nó màu đỏ và (2) ___. Cô ấy có đôi mắt màu xanh dương. Ed có mái tóc (3) ___. Anh ấy có (4) ___ màu xanh lá cây.) Lời giải chi tiết: I have these friends. Simon has brown hair. It is short and curly. Amy is his cousin. She has long hair. It is red and curly. She has blue eyes. Ed has black hair. He has green eyes. (Tôi có những người bạn. Simon có mái tóc màu nâu. Nó ngắn và xoăn. Amy là họ hàng của anh ấy. Cô ấy có mái tóc dài. Nó màu đỏ và xoăn. Cô ấy có đôi mắt màu xanh dương. Ed có mái tóc màu đen. Anh ấy có đôi mắt màu xanh lá cây.) Lesson 5 Bài 2 2. Look at the picture and read again. Write. (Nhìn vào bức tranh và đọc lại một lần nữa. Viết.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 5 Bài 3 3. Write the names and color. (Viết các tên và tô màu.) Phương pháp giải: Các con tự tô màu. Lời giải chi tiết:
Lesson 6 Bài 1 1. Write the short form. (Viết câu văn dưới dạng vắn tắt.)
Phương pháp giải: do not = don't Lời giải chi tiết:
Lesson 6 Bài 2 2. Choose a friend. Circle the words to describe your friend. (Chọn một người bạn. Khoanh tròn vào các từ miêu tả người bạn đó) Phương pháp giải: hair: tóc short: ngắn curly: xoăn straight: thẳng black: màu đen brown: màu nâu red: màu đỏ eyes: cặp mắt blue: màu xanh dương green: màu xanh lá Lời giải chi tiết: Lesson 6 Bài 3 3. Draw and write about your friend. (Vẽ và viết về người bạn của bạn.) Lời giải chi tiết: She has blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh dương.) She has long and black hair. (Cô ấy có mái tóc dài và màu đen.) She is tall. (Cô ấy cao.) She is thin. (Cô ấy gầy.) Lesson 6 Bài 4 4. Ask and answer about your friend. (Hỏi và trả lời về bạn của bạn.)
|