Grammar time - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends

Order the words. Write. Write like or don’t like. Read and check ✓ or cross ✗.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Unit 1

This is my bag. (Đây là cặp sách của tôi.)

This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)

Order the words.

(Sắp xếp các từ.)

1. is / bike. / This /  your

2. teddy / This /  my / is / bear.

Lời giải chi tiết:

1. This is your bike. (Đây là xe đạp của bạn.)

2. This is my teaddy bear. (Đây là gấu bông của tôi.)

Unit 2

That is his pen. (Đó là bút mực của anh ấy.)

That is her pen. (Đó là bút mực của cô ấy.)

Order the words.

(Sắp xếp các từ.)

1. his / is / book. / That

2. is / That / her / eraser.

3. pen. / That / is / her

4. pencil. / his / is / That

Lời giải chi tiết:

  1. That is his book. (Đó là quyển sách của anh ấy.)
  2. That is her eraser. (Đó là cái tẩy của cô ấy.)
  3. That is her pen. (Đó là bút mực của cô ấy.)
  4. That is his pencil. (Đó là bút chì của anh ấy.)

Unit 3

Her book is in  the kitchen. (Quyển sách của cô ấy ở trong bếp.)

His teddy bear is under the slide. (Gấu bông của anh ấy ở dưới cầu trượt.)

Their kite is on the chair. (Con diều của họ ở trên ghế.)

Write.

(Viết.)

1. His / book / on / the bed ____________

2. Our / car / under / the tree ____________

3. Her / hat / in / the bag ____________

4. Their / ball / under / the table ____________

Lời giải chi tiết:

1. His book is on the bed. (Quyển sách của anh ấy ở trên giường.)

2. Our car is under the tree. (Xe ô tô của chúng tôi ở dưới cây.)

3. Her hat is in the bag. (Mũ của cô ấy ở trong cặp sách.)

4. Their ball is under the table. (Bóng của họ ở dưới bàn.)

Unit 4

I like monkeys. (Tôi thích khỉ.)

I don’t like elephants. (Tôi không thích voi.)

Write like or don’t like.

(Viết thích hoặc không thích.)

1. I ___ giraffes.

2. I ___ elephants.

3.  You ___ monkeys.

Lời giải chi tiết:

1.  I like giraffes. (Tôi thích hươu cao cổ.)

2.  I like elephants. (Tôi thích con voi.)

3. I don’t like monkeys. (Tôi không thích khỉ.)

Unit 5

Do you like carrots?

Yes, I do. / No, I don’t.

Write.

(Viết.)

1. Do you like rice? Yes, ____.

2. ___ you like meat? No, ____.

Lời giải chi tiết:

1. Do you like rice? Yes, I do. (Bạn có thích cơm không? Có, tôi thích.)

2. Do you like meat? No, I don’t. (Bạn có thích thịt không? Không, tôi không thích.)

Unit 6

I have black hair. (Tôi có mái tóc đen.)

I don’t have blue eyes. (Tôi không có đôi mắt màu xanh dương.)

She has green eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh lá.)

He has curly hair. (Anh ấy có mái tóc xoăn.)

Read and check ✓ or cross ✗.

(Đọc và điền ✓ hoặc ✗ .)

1. I has long hair.

2. He has brown hair.

3. She have brown eyes.

4. I don’t have brown eyes.

Lời giải chi tiết:

1. ✗

Sửa thành: I have long hair. (Tôi có mái tóc dài.)

2. ✓

3. ✗

Sửa thành: She has brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu nâu.)

4. ✓

Unit 7

I’m wearing a yellow shirt. (Tôi đang mặc một chiếc áo màu vàng.)

He’s wearing a yellow shirt. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo màu vàng.)

She’s wearing a yellow shirt. (Cô ấy đang mặc một chiếc áo màu vàng.)

Write.

(Viết.)

1. She ___ wearing black shoes.

2. I ___ wearing a green hat.

3. He ___ wearing blue pants.

Lời giải chi tiết:

  1. She is wearing black shoes. (Cô ấy đang đeo một đôi giày đen.)
  2. I am wearing a green hat. (Tôi đang đội một chiếc mũ xanh lá.)
  3. He is wearing blue pants. (Anh ấy đang mặc một chiếc quần xanh dương.)

Unit 8

What are you doing? I’m talking. (Bạn đang làm gì? Tôi đang nói.)

What’s he doing? He’s eating. (Anh ấy đang làm gì? Anh ấy đang ăn.)

What’s she doing? She’s eating. (Cô ấy đang làm gì? Cô ấy đang ăn.)

Write.

(Viết.)

1. What ____ he doing? ___ washing the car.

2. What ____ you doing? ___ taking photos.

3. What ____ she doing? ___ brushing her hair.

Lời giải chi tiết:

1. What is he doing? He is washing the car. (Anh ấy đang làm gì? Anh ấy đang rửa xe ô tô.)

2. What are you doing? I’m taking photos. (Bạn đang làm gì? Tôi đang chụp ảnh.)

3. What is she doing? She is brushing her hair. (Cô ấy đang làm gì? Cô ấy đang chải tóc của cô ấy.)

Unit 9

I can run. (Tôi có thể chạy.)

He can run. (Anh ấy có thể chạy.)

She can run. (Cô ấy có thể chạy.)

It can run. (Nó có thể chạy.)

I can’t catch. (Tôi không thể bắt.)

He can’t catch. (Anh ấy không thể bắt.)

She can’t catch. (Cô ấy không thể bắt.)

It can’t catch. (Nó không thể bắt.)

Write.

(Viết.)

1. ✓ I ___ run.

2. ✗ He ___ fly.

3. ✗ She ___ ride a bike.

Lời giải chi tiết:

1. ✓ I can run. (Tôi có thể chạy.)

2. ✗ He can’t fly. (Anh ấy không thể bay.)

3. ✗ She can’t ride a bike. (Cô ấy không thể đi xe đạp.)

Unit 10

May I visit the gift shop?

Yes, you may. / No, you may not.

Write.

(Viết.)

1. ___ take a photo? Yes, you may.

2. ___ draw a picture? Yes, you may.

3. ___ have a pencil?

Lời giải chi tiết:

1. May I take a photo? Yes, you may. (Tôi có thể chụp một bức ảnh chứ? Được, bạn có thể.)

2. May I draw a picture? Yes, you may. (Tôi có thể vẽ một bức tranh chứ? Được, bạn có thể.)

3. May I have a pencil? (Có thể cho tôi xin một cái bút chì?)

Unit 11

There’s a doll. (Đây là một con búp bê.)

There are three books. (Đây là ba quyển sách.)

Order the words.

(Sắp xếp các từ.)

1. are some There pillows. ________________

2. bag. a There’s ________________

3. of lot There toys. are a ________________

4. dolls. four are There ________________

Lời giải chi tiết:

1. There are some pillows. (Có một số cái gối.)

2. There’s a bag. (Đó là một cái cặp.)

3. There are a lot of toys. (Có rất nhiều đồ chơi.)

4. There are four dolls. (Có 4 con búp bê.)

Unit 12

There are tables. (Đây là những chiếc bàn.)

Those are tables. (Đó là những chiếc bàn.)

Read and write ✓ or ✗.

(Đọc và viết ✓ hoặc ✗.)

1. These are my bag.

2. Those are pencil cases.

Lời giải chi tiết:

1. ✗

Sửa thành: These are my bags. (Đây là những cái cặp sách của tôi.)

2. ✓

close