Ỷ lạiTừ đồng nghĩa với ỷ lại là gì? Từ trái nghĩa với ỷ lại là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ỷ lại Nghĩa: chỉ biết dựa vào công sức của người khác, tự bản thân không chịu cố gắng Từ đồng nghĩa: dựa dẫm, phụ thuộc Từ trái nghĩa: độc lập, tự chủ, tự giác, tự lập Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|