Vui sướngTừ đồng nghĩa với vui sướng là gì? Từ trái nghĩa với vui sướng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vui sướng Nghĩa: cảm giác vui vẻ, thỏa mãn biểu thị rõ qua nét mặt và cử chỉ Từ đồng nghĩa: vui vẻ, hân hoan, sung sướng, hạnh phúc, phấn khởi, mãn nguyện Từ trái nghĩa: buồn, buồn bã, buồn rầu, chán nản, thất vọng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|