Sinh sốngTừ đồng nghĩa với sinh sống là gì? Từ trái nghĩa với sinh sống là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sinh sống Nghĩa: thường xuyên ở tại nơi nào nó để sống và làm việc một phần cuộc đời hoặc suốt cuộc đời của mình Từ đồng nghĩa: sống, sống sót, tồn tại, sinh tồn, cư trú Từ trái nghĩa: chết, băng hà, từ trần, qua đời, hi sinh, mất Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|