RứtTừ đồng nghĩa với rứt là gì? Từ trái nghĩa với rứt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ rứt Nghĩa: lấy tay giật mạnh cho rời ra, đứt ra Từ đồng nghĩa: bứt, vặt, ngắt, bẻ, hái Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|
RứtTừ đồng nghĩa với rứt là gì? Từ trái nghĩa với rứt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ rứt Nghĩa: lấy tay giật mạnh cho rời ra, đứt ra Từ đồng nghĩa: bứt, vặt, ngắt, bẻ, hái Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|