RánTừ đồng nghĩa với rán là gì? Từ trái nghĩa với rán là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ rán Nghĩa: làm cho chín thức ăn trong dầu, mỡ đun sôi Từ đồng nghĩa: chiên Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|
RánTừ đồng nghĩa với rán là gì? Từ trái nghĩa với rán là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ rán Nghĩa: làm cho chín thức ăn trong dầu, mỡ đun sôi Từ đồng nghĩa: chiên Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|