Phủ nhậnTừ đồng nghĩa với phủ nhận là gì? Từ trái nghĩa với phủ nhận là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ phủ nhận Nghĩa: không thừa nhận một điều gì đó là đúng hoặc có thật Từ đồng nghĩa: bác bỏ, phản đối, khước từ, từ chối Từ trái nghĩa: công nhận, xác nhận, chấp nhận, thừa nhận Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|