Phật lòngTừ đồng nghĩa với phật lòng là gì? Từ trái nghĩa với phật lòng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ phật lòng Nghĩa: cảm thấy không vui, thậm chí có chút bực mình vì không đúng ý muốn của bản thân Từ đồng nghĩa: phật ý, mếch lòng, mất lòng, bất mãn Từ trái nghĩa: bằng lòng, vừa ý, ưng ý, thỏa mãn, mãn nguyện, hài lòng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|